Kết quả Malacateco vs Guastatoya, 08h00 ngày 16/02
- Chủ nhật, Ngày 16/02/202508:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.74+0.5
1.02O 2.25
0.84U 2.25
0.921
1.60X
3.402
5.00Hiệp 1-0.25
0.71+0.25
1.01O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Malacateco vs Guastatoya
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 1
VĐQG Guatemala 2024-2025 » vòng 9
-
Malacateco vs Guastatoya: Diễn biến chính
- 35'Luis Fernando Martinez Castellanos1-0
- 43'Jose Ochoa2-0
- 45'Luis Fernando Martinez Castellanos3-0
- 45'Luis Fernando Martinez Castellanos4-0
- 45'4-1
Victor Efrain Armas Lopez
- 53'4-1Dilan Palencia
- 54'Victor Guadalupe Torres Chavez4-1
- 66'Robles Hristopher5-1
- 66'5-1Jonathan Garcia
- 88'5-2
Brayan Morales Granados
- BXH VĐQG Guatemala
- BXH bóng đá Guatemala mới nhất
-
Malacateco vs Guastatoya: Số liệu thống kê
- MalacatecoGuastatoya
- 8Phạt góc6
-
- 7Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 15Tổng cú sút9
-
- 8Sút trúng cầu môn6
-
- 7Sút ra ngoài3
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 5Cứu thua3
-
- 60Pha tấn công61
-
- 40Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Guatemala 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xelaju MC | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 9 | 17 | 30 | T T T B H T |
2 | CSD Municipal | 16 | 8 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 30 | T B T H B H |
3 | Coban Imperial | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 16 | 9 | 25 | B T T T B B |
4 | Malacateco | 16 | 7 | 4 | 5 | 19 | 13 | 6 | 25 | T T T T B T |
5 | Deportivo Xinabajul | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 24 | 2 | 25 | T H T B H B |
6 | C.S.D. Comunicaciones | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 23 | 1 | 24 | H B T H T T |
7 | Antigua GFC | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 24 | 3 | 23 | T H H B H T |
8 | Deportivo Mixco | 16 | 6 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 22 | H B B T T B |
9 | CD Achuapa | 16 | 5 | 6 | 5 | 15 | 17 | -2 | 21 | B B T H T H |
10 | Guastatoya | 16 | 2 | 8 | 6 | 15 | 19 | -4 | 14 | H B T B H T |
11 | Marquense | 16 | 2 | 6 | 8 | 11 | 26 | -15 | 12 | B B H B H B |
12 | CD Zacapa | 16 | 0 | 6 | 10 | 5 | 28 | -23 | 6 | H B H B B B |