Đối đầu Favoritner AC vs Wiener Viktoria, 21h00 ngày 21/9
Kết quả Favoritner AC vs Wiener Viktoria Đối đầu Favoritner AC vs Wiener Viktoria Phong độ Favoritner AC gần đây Phong độ Wiener Viktoria gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: Favoritner AC vs Wiener Viktoria
- Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Favoritner AC vs Wiener Viktoria trước đây
- 04/05/2024Favoritner AC0 - 0Wiener Viktoria0 - 0D
- 07/10/2023Wiener Viktoria3 - 1Favoritner AC1 - 0L
- 23/03/2019Wiener Viktoria3 - 3Favoritner AC1 - 1D
- 25/09/2016Favoritner AC4 - 0Wiener Viktoria1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Favoritner AC vs Wiener Viktoria
- Thống kê lịch sử đối đầu Favoritner AC vs Wiener Viktoria: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Favoritner AC vs Wiener Viktoria: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng 4 Áo | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Favoritner AC vs Wiener Viktoria: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Favoritner AC (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Favoritner AC (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Favoritner AC thắng
Bại: là số trận Favoritner AC thua
Thắng: là số trận Favoritner AC thắng
Bại: là số trận Favoritner AC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Favoritner AC và Wiener Viktoria trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SR Donaufeld Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 | H T B T T T |
2 | Team Wiener Linien | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 11 | H H T T T B |
3 | Traiskirchen | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 9 | 5 | 10 | T H B T T B |
4 | Neusiedl | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 10 | T B H B T T |
5 | SV Oberwart | 6 | 2 | 4 | 0 | 10 | 7 | 3 | 10 | H H T T H H |
6 | Mauerwerk | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 9 | 0 | 10 | B T T B T H |
7 | SC Mannsdorf | 5 | 2 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 9 | H T T H H |
8 | Sportunion Mauer | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 10 | 0 | 9 | T B T B T B |
9 | ASV Siegendorf | 6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 13 | 1 | 8 | H T B H B T |
10 | Wiener SC | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 10 | 1 | 8 | T H H B B T |
11 | SV Leobendorf | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 7 | B H T T B B |
12 | Austria Wien (Youth) | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 7 | T T H B B |
13 | Kremser | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 10 | -2 | 6 | B B H H T H |
14 | Favoritner AC | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 4 | B B B H B T |
15 | Wiener Viktoria | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 17 | -12 | 4 | B H B T B B |
16 | SV Gloggnitz | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 14 | -11 | 2 | H B B B B H |
Upgrade Team
Cập nhật: