Kết quả SSV Ulm 1846 vs Schalke 04, 00h30 ngày 02/11

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 11

  • SSV Ulm 1846 vs Schalke 04: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
    Janik Bachmann
  • 22'
    Lennart Stoll
    0-0
  • 47'
    0-0
    Paul Seguin
  • 50'
    0-0
    Marco Kaminski
  • 57'
    Jonathan Meier  
    Lennart Stoll  
    0-0
  • 65'
    Maurice Krattenmacher
    0-0
  • 68'
    Semir Telalovic  
    Felix Higl  
    0-0
  • 68'
    Luka Hyrylainen  
    Max Brandt  
    0-0
  • 72'
    0-0
     Amin Younes
     Mehmet Can Aydin
  • 72'
    0-0
     Ron Schallenberg
     Max Gruger
  • 83'
    0-0
     Anton Donkor
     Paul Seguin
  • 85'
    Lucas Roser  
    Dennis Chessa  
    0-0
  • 85'
    Aaron Keller  
    Maurice Krattenmacher  
    0-0
  • SSV Ulm 1846 vs Schalke 04: Đội hình chính và dự bị

  • SSV Ulm 18463-4-2-1
    1
    Niclas Thiede
    27
    Niklas Kolbe
    32
    Philipp Strompf
    6
    Thomas Geyer
    43
    Romario Rösch
    23
    Max Brandt
    26
    Philipp Maier
    18
    Lennart Stoll
    30
    Maurice Krattenmacher
    11
    Dennis Chessa
    33
    Felix Higl
    19
    Kenan Karaman
    23
    Mehmet Can Aydin
    14
    Janik Bachmann
    29
    Tobias Mohr
    37
    Max Gruger
    7
    Paul Seguin
    31
    Taylan Bulut
    26
    Tomas Kalas
    35
    Marco Kaminski
    5
    Derry John Murkin
    28
    Justin Heekeren
    Schalke 044-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 38Luka Hyrylainen
    29Semir Telalovic
    9Lucas Roser
    19Jonathan Meier
    16Aaron Keller
    12Marvin Seybold
    20Laurin Ulrich
    7Bastian Allgeier
    4Tom Gaal
    Amin Younes 8
    Anton Donkor 30
    Ron Schallenberg 6
    Martin Wasinski 21
    Luca Podlech 32
    Ron Ron Hoffmann 1
    Lino Tempelmann 27
    Steve Noode 4
    Tim Schmidt 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Airlie
    Thomas Reis
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • SSV Ulm 1846 vs Schalke 04: Số liệu thống kê

  • SSV Ulm 1846
    Schalke 04
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 491
    Số đường chuyền
    448
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    58
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    29
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 28
    Long pass
    36
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    116
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •