Kết quả Jorge Wilstermann vs Oriente Petrolero, 07h00 ngày 29/11
Kết quả Jorge Wilstermann vs Oriente Petrolero Đối đầu Jorge Wilstermann vs Oriente Petrolero Phong độ Jorge Wilstermann gần đây Phong độ Oriente Petrolero gần đây
- Thứ sáu, Ngày 29/11/202407:00
- Jorge Wilstermann 4 12Oriente Petrolero 4 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.91+0.75
0.91O 2.5
0.89U 2.5
0.931
1.80X
3.402
3.80Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
0.95O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jorge Wilstermann vs Oriente Petrolero
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Bolivia 2024 » vòng 23
-
Jorge Wilstermann vs Oriente Petrolero: Diễn biến chính
- 26'Santiago Echeverría1-0
- 28'1-1Dieguito (Assist:Jhon Garcia Sossa)
- 43'Makerlo Tellez1-1
- 46'Edwin Pardo
Makerlo Tellez1-1 - 47'1-1Victor Hugo Dorrego Coito
- 48'1-1Sebastián Ramírez
- 61'1-2Gilbert Alvarez Vargas (Assist:Dieguito)
- 63'1-2Dieguito
- 67'Jefferson Tavares da Silva
Ariel Gerardo Nahuelpan Osten1-2 - 70'Josue Mamani1-2
- 73'Leonel Lopez Gonzalez
Josue Mamani1-2 - 74'1-2Miguel Villarroel
Victor Hugo Dorrego Coito - 79'1-2Jose Camacho
- 81'Jefferson Tavares da Silva Penalty cancelled1-2
- 86'1-2Diego Daniel Barreto Caceres
Erwin Junior Sanchez - 90'1-2Rashid Joffre
Gilbert Alvarez Vargas - 90'1-2Miguel Villarroel
- 90'Martín Chiatti1-2
- 90'Rodrigo Amaral Pereira1-2
- 90'Hector Bobadilla1-2
- 90'Hector Bobadilla2-2
-
Jorge Wilstermann vs Oriente Petrolero: Đội hình chính và dự bị
- Jorge Wilstermann4-4-213Arnaldo Gimenez17Marvin Bejarano20Andres Guillermo6Martín Chiatti22Santiago Echeverría11Alex Caceres7Josue Mamani23Makerlo Tellez10Rodrigo Amaral Pereira37Ariel Gerardo Nahuelpan Osten8Hector Bobadilla91Gilbert Alvarez Vargas19Erwin Junior Sanchez44Jose Camacho20Jhon Garcia Sossa10Victor Hugo Dorrego Coito15FRANZ GONZALES MEJIA34Fabio Vargas27Sebastian Alvarez47Sebastián Ramírez4Dieguito1Alejandro Torrez
- Đội hình dự bị
- 30Rudy Rudy Cardozo Fernandez27Rafael Corrales9Jefferson Tavares da Silva71Leonel Lopez Gonzalez15Cristhian Machado Pinto28Adrian Pacheco14Edwin Pardo21Adrian Pena1Bruno Poveda25Robson4Francisco Rodríguez88Jose Luis VargasJose Alba 32Diego Daniel Barreto Caceres 33Joel Bernal 13Roberto Diez 36Jorge Enrique Flores Yrahory 11Santiago Melgar 26Rashid Joffre 14Edemir Rodriguez 2Miguel Villarroel 43
- Huấn luyện viên (HLV)
- Cristian DíazErwin Sánchez
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
Jorge Wilstermann vs Oriente Petrolero: Số liệu thống kê
- Jorge WilstermannOriente Petrolero
- 7Phạt góc4
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 4Thẻ vàng4
-
- 1Thẻ đỏ1
-
- 11Tổng cú sút12
-
- 5Sút trúng cầu môn6
-
- 6Sút ra ngoài6
-
- 3Cản sút1
-
- 63%Kiểm soát bóng37%
-
- 62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
- 396Số đường chuyền241
-
- 7Phạm lỗi13
-
- 2Việt vị1
-
- 3Cứu thua4
-
- 6Rê bóng thành công7
-
- 4Đánh chặn5
-
- 2Thử thách4
-
- 95Pha tấn công61
-
- 35Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Bolivia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 27 | 17 | 7 | 3 | 64 | 21 | 43 | 58 | T B T H T T |
2 | The Strongest | 26 | 15 | 6 | 5 | 45 | 27 | 18 | 51 | B T T T B T |
3 | San Jose de Oruro | 27 | 13 | 5 | 9 | 55 | 37 | 18 | 44 | H T B T B T |
4 | Aurora | 27 | 11 | 11 | 5 | 44 | 35 | 9 | 44 | T H T H T B |
5 | Nacional Potosi | 27 | 12 | 6 | 9 | 46 | 43 | 3 | 42 | B B T T T B |
6 | Blooming | 27 | 12 | 5 | 10 | 31 | 35 | -4 | 41 | B T B H H T |
7 | Always Ready | 27 | 11 | 7 | 9 | 34 | 29 | 5 | 40 | T B H T T B |
8 | Jorge Wilstermann | 27 | 10 | 9 | 8 | 31 | 27 | 4 | 39 | T H T H B B |
9 | Independiente Petrolero | 28 | 9 | 9 | 10 | 43 | 48 | -5 | 36 | T B T B T B |
10 | Oriente Petrolero | 26 | 10 | 5 | 11 | 37 | 40 | -3 | 35 | B H T B H T |
11 | Real Tomayapo | 27 | 10 | 4 | 13 | 30 | 36 | -6 | 34 | T B B B T B |
12 | San Antonio Bulo Bulo | 28 | 8 | 7 | 13 | 38 | 47 | -9 | 31 | H H B T B T |
13 | Universitario De Vinto | 27 | 8 | 6 | 13 | 32 | 40 | -8 | 30 | B B T B B B |
14 | Club Guabira | 27 | 8 | 4 | 15 | 33 | 49 | -16 | 28 | B T B B T T |
15 | Royal Pari FC | 27 | 6 | 7 | 14 | 26 | 43 | -17 | 25 | B T B T B T |
16 | Real Santa Cruz | 27 | 5 | 4 | 18 | 24 | 56 | -32 | 19 | T B B B B B |
Post season qualification