Đối đầu FC Sioni Bolnisi vs Aragvi Dusheti, 18h00 ngày 19/10
Kết quả FC Sioni Bolnisi vs Aragvi Dusheti Đối đầu FC Sioni Bolnisi vs Aragvi Dusheti Phong độ FC Sioni Bolnisi gần đây Phong độ Aragvi Dusheti gần đây
VĐQG Georgia 2024: FC Sioni Bolnisi vs Aragvi Dusheti
- Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Sioni Bolnisi vs Aragvi Dusheti trước đây
- 17/08/2024Aragvi Dusheti1 - 2FC Sioni Bolnisi1 - 1W
- 11/05/2024FC Sioni Bolnisi0 - 0Aragvi Dusheti0 - 0D
- 12/03/2024Aragvi Dusheti2 - 1FC Sioni Bolnisi1 - 0L
- 09/12/2020FC Sioni Bolnisi6 - 0Aragvi Dusheti4 - 0W
- 15/09/2020Aragvi Dusheti1 - 1FC Sioni Bolnisi0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu FC Sioni Bolnisi vs Aragvi Dusheti
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Sioni Bolnisi vs Aragvi Dusheti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Sioni Bolnisi vs Aragvi Dusheti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Sioni Bolnisi vs Aragvi Dusheti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Sioni Bolnisi (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
FC Sioni Bolnisi (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Sioni Bolnisi thắng
Bại: là số trận FC Sioni Bolnisi thua
Thắng: là số trận FC Sioni Bolnisi thắng
Bại: là số trận FC Sioni Bolnisi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Sioni Bolnisi và Aragvi Dusheti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 28 | 15 | 6 | 7 | 56 | 34 | 22 | 51 | H T B T T T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 28 | 15 | 5 | 8 | 48 | 32 | 16 | 50 | T B T B B T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 28 | 15 | 3 | 10 | 46 | 32 | 14 | 48 | T B B B T T |
4 | Spaeri FC | 28 | 12 | 8 | 8 | 37 | 34 | 3 | 44 | T H T T T H |
5 | Dinamo Tbilisi II | 28 | 13 | 3 | 12 | 41 | 50 | -9 | 42 | B T B T B B |
6 | WIT Georgia Tbilisi | 28 | 10 | 7 | 11 | 42 | 43 | -1 | 37 | B B H T T T |
7 | Aragvi Dusheti | 28 | 10 | 6 | 12 | 44 | 42 | 2 | 36 | T T T H B B |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 28 | 8 | 10 | 10 | 39 | 43 | -4 | 34 | B T T H B H |
9 | Shturmi | 28 | 7 | 8 | 13 | 30 | 39 | -9 | 29 | H H H B T B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 28 | 3 | 8 | 17 | 25 | 59 | -34 | 17 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: