Kết quả FC Telavi vs Samtredia, 21h00 ngày 02/12

Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 35

  • FC Telavi vs Samtredia: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goal Eric Hernan Barrios (Assist:David Ubilava)
  • 17'
    Anton Tolordava
    0-1
  • 23'
    0-1
    Lasha Kvaratskhelia
  • 27'
    Tornike Morchiladze (Assist:Mensalao Andre) goal 
    1-1
  • 36'
    1-1
    Levan Khmaladze
  • 43'
    Temur Gognadze goal 
    2-1
  • 49'
    Tornike Morchiladze
    2-1
  • 52'
    Piruz Marakvelidze goal 
    3-1
  • 62'
    Dejan Georgijevic goal 
    4-1
  • 68'
    4-2
    goal Ekongolo Nkoumba (Assist:Daniel Owusu)
  • 72'
    Jonel Desire
    4-2
  • 80'
    4-2
    Roin Odishelidze
  • 84'
    Lado Odishvili
    4-2
  • 88'
    Eldar Parkinashvili
    4-2
  • 90'
    Dejan Georgijevic goal 
    5-2
  • 90'
    5-2
    Tornike Megrelishvili
  • 90'
    5-2
    Daniel Owusu
  • 90'
    5-2
    Rati Ardazishvili
  • 90'
    Traore S.
    5-2
  • BXH Cúp quốc gia Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • FC Telavi vs Samtredia: Số liệu thống kê

  • FC Telavi
    Samtredia
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    131
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH Cúp quốc gia Georgia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Saburtalo Tbilisi 36 23 6 7 74 46 28 75 T T T H T H
2 Torpedo Kutaisi 36 21 7 8 58 40 18 70 H T B T B T
3 Dila Gori 36 19 11 6 58 30 28 68 H B T T T B
4 Dinamo Batumi 36 15 10 11 42 41 1 55 T B B T B T
5 Samgurali Tskh 36 11 11 14 51 49 2 44 H T T H T H
6 FC Kolkheti Poti 36 9 14 13 48 58 -10 41 H B T H T T
7 Dinamo Tbilisi 36 9 12 15 33 44 -11 39 B H B B B B
8 Gagra Tbilisi 36 11 5 20 36 53 -17 38 T B T B B T
9 FC Telavi 36 8 10 18 32 43 -11 34 B T B H T B
10 Samtredia 36 5 12 19 33 61 -28 27 B H B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation