Kết quả FC Telavi vs Samtredia, 21h00 ngày 02/12
Kết quả FC Telavi vs Samtredia Nhận định, Soi kèo Telavi vs Samtredia, 21h00 ngày 2/12 Đối đầu FC Telavi vs Samtredia Phong độ FC Telavi gần đây Phong độ Samtredia gần đây
- Thứ hai, Ngày 02/12/202421:00
- FC Telavi 65Samtredia 62Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.96+0.75
0.86O 2.5
0.98U 2.5
0.841
1.60X
3.502
4.60Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.92O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Telavi vs Samtredia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 35
-
FC Telavi vs Samtredia: Diễn biến chính
- 13'0-1Eric Hernan Barrios (Assist:David Ubilava)
- 17'Anton Tolordava0-1
- 23'0-1Lasha Kvaratskhelia
- 27'Tornike Morchiladze (Assist:Mensalao Andre)1-1
- 36'1-1Levan Khmaladze
- 43'Temur Gognadze2-1
- 49'Tornike Morchiladze2-1
- 52'Piruz Marakvelidze3-1
- 62'Dejan Georgijevic4-1
- 68'4-2Ekongolo Nkoumba (Assist:Daniel Owusu)
- 72'Jonel Desire4-2
- 80'4-2Roin Odishelidze
- 84'Lado Odishvili4-2
- 88'Eldar Parkinashvili4-2
- 90'Dejan Georgijevic5-2
- 90'5-2Tornike Megrelishvili
- 90'5-2Daniel Owusu
- 90'5-2Rati Ardazishvili
- 90'Traore S.5-2
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Telavi vs Samtredia: Số liệu thống kê
- FC TelaviSamtredia
- 3Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 6Thẻ vàng6
-
- 9Tổng cú sút6
-
- 5Sút trúng cầu môn3
-
- 4Sút ra ngoài3
-
- 40%Kiểm soát bóng60%
-
- 43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
- 1Cứu thua2
-
- 99Pha tấn công131
-
- 37Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 36 | 23 | 6 | 7 | 74 | 46 | 28 | 75 | T T T H T H |
2 | Torpedo Kutaisi | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 40 | 18 | 70 | H T B T B T |
3 | Dila Gori | 36 | 19 | 11 | 6 | 58 | 30 | 28 | 68 | H B T T T B |
4 | Dinamo Batumi | 36 | 15 | 10 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | T B B T B T |
5 | Samgurali Tskh | 36 | 11 | 11 | 14 | 51 | 49 | 2 | 44 | H T T H T H |
6 | FC Kolkheti Poti | 36 | 9 | 14 | 13 | 48 | 58 | -10 | 41 | H B T H T T |
7 | Dinamo Tbilisi | 36 | 9 | 12 | 15 | 33 | 44 | -11 | 39 | B H B B B B |
8 | Gagra Tbilisi | 36 | 11 | 5 | 20 | 36 | 53 | -17 | 38 | T B T B B T |
9 | FC Telavi | 36 | 8 | 10 | 18 | 32 | 43 | -11 | 34 | B T B H T B |
10 | Samtredia | 36 | 5 | 12 | 19 | 33 | 61 | -28 | 27 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation