Kết quả FC Saburtalo Tbilisi vs Samgurali Tskh, 19h00 ngày 08/12
Kết quả FC Saburtalo Tbilisi vs Samgurali Tskh Đối đầu FC Saburtalo Tbilisi vs Samgurali Tskh Phong độ FC Saburtalo Tbilisi gần đây Phong độ Samgurali Tskh gần đây
- Chủ nhật, Ngày 08/12/202419:00
- Samgurali Tskh 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.81+0.5
0.91O 2.75
0.81U 2.75
0.911
1.80X
3.502
3.25Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.78O 1.25
1.03U 1.25
0.69 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Saburtalo Tbilisi vs Samgurali Tskh
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 36
-
FC Saburtalo Tbilisi vs Samgurali Tskh: Diễn biến chính
- 20'0-0Levan Kutalia
- 41'Benjamin Teidi1-0
- 47'1-0Nika Khorkheli
- 55'1-1Luka Khorkheli (Assist:Demur Chikhladze)
- 82'1-1Luka Khorkheli
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Saburtalo Tbilisi vs Samgurali Tskh: Số liệu thống kê
- FC Saburtalo TbilisiSamgurali Tskh
- 6Phạt góc2
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 16Tổng cú sút5
-
- 6Sút trúng cầu môn4
-
- 10Sút ra ngoài1
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 3Cứu thua6
-
- 104Pha tấn công97
-
- 63Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 36 | 23 | 6 | 7 | 74 | 46 | 28 | 75 | T T T H T H |
2 | Torpedo Kutaisi | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 40 | 18 | 70 | H T B T B T |
3 | Dila Gori | 36 | 19 | 11 | 6 | 58 | 30 | 28 | 68 | H B T T T B |
4 | Dinamo Batumi | 36 | 15 | 10 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | T B B T B T |
5 | Samgurali Tskh | 36 | 11 | 11 | 14 | 51 | 49 | 2 | 44 | H T T H T H |
6 | FC Kolkheti Poti | 36 | 9 | 14 | 13 | 48 | 58 | -10 | 41 | H B T H T T |
7 | Dinamo Tbilisi | 36 | 9 | 12 | 15 | 33 | 44 | -11 | 39 | B H B B B B |
8 | Gagra Tbilisi | 36 | 11 | 5 | 20 | 36 | 53 | -17 | 38 | T B T B B T |
9 | FC Telavi | 36 | 8 | 10 | 18 | 32 | 43 | -11 | 34 | B T B H T B |
10 | Samtredia | 36 | 5 | 12 | 19 | 33 | 61 | -28 | 27 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation