Kết quả FC Saburtalo Tbilisi vs Dila Gori, 22h00 ngày 08/11
Kết quả FC Saburtalo Tbilisi vs Dila Gori Đối đầu FC Saburtalo Tbilisi vs Dila Gori Phong độ FC Saburtalo Tbilisi gần đây Phong độ Dila Gori gần đây
- Thứ sáu, Ngày 08/11/202422:00
- Dila Gori 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.91O 2.5
0.93U 2.5
0.891
2.20X
3.202
2.87Hiệp 1+0
0.70-0
1.16O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Saburtalo Tbilisi vs Dila Gori
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 32
-
FC Saburtalo Tbilisi vs Dila Gori: Diễn biến chính
- 17'0-0Otar Parulava
- 37'Iuri Tabatadze0-0
- 37'0-0Domingos Kaly
- 44'Giorgi Kokhreidze1-0
- 45'Gizo Mamageishvili1-0
- 45'Sheikne Sila1-0
- 49'Benjamin Opeyemi Teidi1-0
- 53'1-1Giorgi Gaprindashvili (Assist:Nodar Lominadze)
- 61'Gizo Mamageishvili2-1
- 69'2-2Irakli Bughridze
- 69'Bakar Kardava2-2
- 75'Iuri Tabatadze3-2
- 90'3-2Zurab Rukhadze
- 90'3-2Joao Nobrega
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Saburtalo Tbilisi vs Dila Gori: Số liệu thống kê
- FC Saburtalo TbilisiDila Gori
- 1Phạt góc8
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 5Thẻ vàng4
-
- 10Tổng cú sút10
-
- 5Sút trúng cầu môn7
-
- 5Sút ra ngoài3
-
- 39%Kiểm soát bóng61%
-
- 41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
- 5Cứu thua2
-
- 87Pha tấn công130
-
- 27Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 36 | 23 | 6 | 7 | 74 | 46 | 28 | 75 | T T T H T H |
2 | Torpedo Kutaisi | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 40 | 18 | 70 | H T B T B T |
3 | Dila Gori | 36 | 19 | 11 | 6 | 58 | 30 | 28 | 68 | H B T T T B |
4 | Dinamo Batumi | 36 | 15 | 10 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | T B B T B T |
5 | Samgurali Tskh | 36 | 11 | 11 | 14 | 51 | 49 | 2 | 44 | H T T H T H |
6 | FC Kolkheti Poti | 36 | 9 | 14 | 13 | 48 | 58 | -10 | 41 | H B T H T T |
7 | Dinamo Tbilisi | 36 | 9 | 12 | 15 | 33 | 44 | -11 | 39 | B H B B B B |
8 | Gagra Tbilisi | 36 | 11 | 5 | 20 | 36 | 53 | -17 | 38 | T B T B B T |
9 | FC Telavi | 36 | 8 | 10 | 18 | 32 | 43 | -11 | 34 | B T B H T B |
10 | Samtredia | 36 | 5 | 12 | 19 | 33 | 61 | -28 | 27 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation