Kết quả FC Kolkheti Poti vs Samgurali Tskh, 17h30 ngày 01/11
Kết quả FC Kolkheti Poti vs Samgurali Tskh Đối đầu FC Kolkheti Poti vs Samgurali Tskh Phong độ FC Kolkheti Poti gần đây Phong độ Samgurali Tskh gần đây
- Thứ sáu, Ngày 01/11/202417:30
- FC Kolkheti Poti 11Samgurali Tskh 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.81-0.25
1.03O 2.5
0.91U 2.5
0.801
2.90X
3.302
2.15Hiệp 1+0
1.17-0
0.67O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Kolkheti Poti vs Samgurali Tskh
-
Sân vận động: Fazisi Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 31
-
FC Kolkheti Poti vs Samgurali Tskh: Diễn biến chính
- 1'Giorgi Kokhreidze (Assist:Giorgi Abuashvili)1-0
- 10'1-0Nika Khorkheli
- 22'Zurab Eradze1-0
- 34'1-0Jeferson Geraldo de Almeida
- 76'1-1Luiz Fernando Nascimento da Silva (Assist:Jeferson Geraldo de Almeida)
- 90'1-1Demur Chikhladze
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Kolkheti Poti vs Samgurali Tskh: Số liệu thống kê
- FC Kolkheti PotiSamgurali Tskh
- 3Phạt góc7
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 7Tổng cú sút10
-
- 4Sút trúng cầu môn2
-
- 3Sút ra ngoài8
-
- 41%Kiểm soát bóng59%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 1Cứu thua3
-
- 114Pha tấn công135
-
- 70Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 36 | 23 | 6 | 7 | 74 | 46 | 28 | 75 | T T T H T H |
2 | Torpedo Kutaisi | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 40 | 18 | 70 | H T B T B T |
3 | Dila Gori | 36 | 19 | 11 | 6 | 58 | 30 | 28 | 68 | H B T T T B |
4 | Dinamo Batumi | 36 | 15 | 10 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | T B B T B T |
5 | Samgurali Tskh | 36 | 11 | 11 | 14 | 51 | 49 | 2 | 44 | H T T H T H |
6 | FC Kolkheti Poti | 36 | 9 | 14 | 13 | 48 | 58 | -10 | 41 | H B T H T T |
7 | Dinamo Tbilisi | 36 | 9 | 12 | 15 | 33 | 44 | -11 | 39 | B H B B B B |
8 | Gagra Tbilisi | 36 | 11 | 5 | 20 | 36 | 53 | -17 | 38 | T B T B B T |
9 | FC Telavi | 36 | 8 | 10 | 18 | 32 | 43 | -11 | 34 | B T B H T B |
10 | Samtredia | 36 | 5 | 12 | 19 | 33 | 61 | -28 | 27 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation