Kết quả St. Pauli vs VfL Wolfsburg, 20h30 ngày 26/10

Bundesliga 2024-2025 » vòng 8

  • St. Pauli vs VfL Wolfsburg: Diễn biến chính

  • 66'
    Oladapo Afolayan  
    Daniel Sinani  
    0-0
  • 67'
    0-0
     Jakub Kaminski
     Kilian Fischer
  • 76'
    0-0
    Jakub Kaminski
  • 78'
    0-0
     Lovro Majer
     Jonas Older Wind
  • 82'
    Scott Banks  
    Johannes Eggestein  
    0-0
  • 82'
    0-0
    Joakim Maehle
  • 87'
    Robert Wagner  
    Carlo Boukhalfa  
    0-0
  • 89'
    0-0
     Kevin Behrens
     Mohamed Amoura
  • 90'
    0-0
    Lovro Majer
  • St. Pauli vs VfL Wolfsburg: Đội hình chính và dự bị

  • St. Pauli3-4-3
    22
    Nikola Vasilj
    3
    Karol Mets
    8
    Eric Smith
    5
    Hauke Wahl
    23
    Philipp Treu
    16
    Carlo Boukhalfa
    7
    Jackson Irvine
    2
    Manolis Saliakas
    29
    Morgan Guilavogui
    11
    Johannes Eggestein
    10
    Daniel Sinani
    9
    Mohamed Amoura
    20
    Bote Baku
    23
    Jonas Older Wind
    11
    Tiago Tomas
    8
    Salih Ozcan
    31
    Yannick Gerhardt
    2
    Kilian Fischer
    18
    Vavro Denis
    4
    Konstantinos Koulierakis
    21
    Joakim Maehle
    1
    Kamil Grabara
    VfL Wolfsburg4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 39Robert Wagner
    17Oladapo Afolayan
    18Scott Banks
    4David Nemeth
    19Andreas Albers
    21Lars Ritzka
    32Eric Oelschlagel
    25Adam Dzwigala
    42Marwin Schmitz
    Lovro Majer 19
    Kevin Behrens 17
    Jakub Kaminski 16
    Marius Muller 29
    David Odogu 33
    Bence Dardai 24
    Cedric Zesiger 5
    Mathys Angely 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alexander Blessin
    Ralph Hasenhuttl
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • St. Pauli vs VfL Wolfsburg: Số liệu thống kê

  • St. Pauli
    VfL Wolfsburg
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 497
    Số đường chuyền
    434
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 34
    Đánh đầu
    40
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    25
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 3
    Thay người
    3
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    5
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 18
    Long pass
    27
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •