Đối đầu Agia Napa vs Halkanoras Idaliou, 19h30 ngày 07/12
Kết quả Agia Napa vs Halkanoras Idaliou Đối đầu Agia Napa vs Halkanoras Idaliou Phong độ Agia Napa gần đây Phong độ Halkanoras Idaliou gần đây
Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025: Agia Napa vs Halkanoras Idaliou
- Giải đấu: Hạng 2 Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/12/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Agia Napa vs Halkanoras Idaliou trước đây
- 17/03/2018Halkanoras Idaliou0 - 2Agia Napa0 - 2W
- 03/12/2017Agia Napa5 - 0Halkanoras Idaliou1 - 0W
- 03/03/2012Agia Napa0 - 1Halkanoras Idaliou0 - 0L
- 19/11/2011Halkanoras Idaliou0 - 0Agia Napa0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Agia Napa vs Halkanoras Idaliou
- Thống kê lịch sử đối đầu Agia Napa vs Halkanoras Idaliou: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Agia Napa vs Halkanoras Idaliou: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đảo Síp | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Agia Napa vs Halkanoras Idaliou: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Agia Napa (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Agia Napa (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Agia Napa thắng
Bại: là số trận Agia Napa thua
Thắng: là số trận Agia Napa thắng
Bại: là số trận Agia Napa thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Agia Napa và Halkanoras Idaliou trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dignis Yepsonas | 10 | 8 | 1 | 1 | 20 | 7 | 13 | 25 | T T T T B T |
2 | Asil Lysi | 10 | 6 | 2 | 2 | 13 | 8 | 5 | 20 | T H H T T T |
3 | Digenis Morphou | 10 | 6 | 1 | 3 | 13 | 12 | 1 | 19 | H B T T T T |
4 | Akritas Chloraka | 10 | 5 | 3 | 2 | 17 | 10 | 7 | 18 | H T H H T T |
5 | PO Ahironas-Onisilos | 10 | 6 | 0 | 4 | 19 | 16 | 3 | 18 | T T B T B B |
6 | PAEEK | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 13 | 4 | 17 | B T T H T B |
7 | AE Zakakiou | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 13 | 2 | 17 | H H T B B T |
8 | Olympiakos Nicosia FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 8 | 6 | 15 | T H H T B B |
9 | Doxa Katokopias | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 10 | -1 | 12 | H B H B T T |
10 | Agia Napa | 10 | 3 | 2 | 5 | 4 | 13 | -9 | 11 | B B T T B B |
11 | Halkanoras Idaliou | 10 | 3 | 1 | 6 | 15 | 20 | -5 | 10 | B T B B B T |
12 | Othellos Athienou | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 16 | -6 | 10 | B H B B T B |
13 | Spartakos Kitiou | 10 | 3 | 0 | 7 | 14 | 18 | -4 | 9 | T B T B T B |
14 | Anagennisi FC Deryneia | 10 | 2 | 3 | 5 | 15 | 20 | -5 | 9 | H B B T T B |
15 | MEAP Nisou | 10 | 3 | 0 | 7 | 13 | 18 | -5 | 9 | B T B B B T |
16 | Peyia 2014 | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 14 | -6 | 8 | H B B B B B |
Cập nhật: