Saturn Moscow: tin tức, thông tin website facebook
CLB Saturn Moscow: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Saturn Moscow |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1958 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nga |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Nga (Nhóm A) |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Saturn-REN TV Moskovskaya obl. Igor' Evgen'evich MESHCHANCHUK Stadion ''Saturn'' Gorodskoy park 140103 g.Ramenskoe, Moskovskaya oblast' Russia |
Sân vận động | Saturn Stadium |
Sức chứa sân vận động | 16,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.saturn-fc.ru/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Saturn Moscow mới nhất
- 03/11 16:00Saturn MoscowZenit-2 St.Petersburg2 - 1Vòng 30
- 26/10 19:00Zvezda Sint PetersburgSaturn Moscow 10 - 1Vòng 29
- 20/10 18:30Saturn MoscowRodina Moskva III0 - 1Vòng 28
- 13/10 20:00Luki EnergiyaSaturn Moscow0 - 2Vòng 27
- 05/10 20:00Saturn MoscowBaltika-BFU Kaliningrad2 - 0Vòng 26
- 30/09 22:00Znamya TrudaSaturn Moscow0 - 2Vòng 25
- 22/09 20:00Saturn MoscowFK Yenisey-2 Krasnoyarsk 12 - 2Vòng 24
- 15/09 22:00Torpedo VladimirSaturn Moscow0 - 0Vòng 23
- 09/09 23:00Saturn MoscowDinamo Saint Petersburg1 - 1Vòng 22
- 01/09 18:00Chertanovo MoscowSaturn Moscow0 - 1Vòng 21
Lịch thi đấu Saturn Moscow sắp tới
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rodina Moskva II | 18 | 10 | 5 | 3 | 39 | 22 | 17 | 35 | B B T H T H |
2 | Volga Ulyanovsk | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 18 | 14 | 35 | T T T H T T |
3 | Torpedo Miass | 18 | 9 | 5 | 4 | 19 | 16 | 3 | 32 | T T H H B H |
4 | Mashuk-KMV | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 22 | 1 | 25 | H T B H H H |
5 | Dinamo Briansk | 18 | 5 | 7 | 6 | 22 | 21 | 1 | 22 | T B T B H H |
6 | FC Murom | 18 | 6 | 4 | 8 | 18 | 24 | -6 | 22 | B T B H B H |
7 | Irtysh 1946 Omsk | 18 | 6 | 3 | 9 | 19 | 28 | -9 | 21 | B B T T B H |
8 | Khimik Dzerzhinsk | 18 | 5 | 4 | 9 | 22 | 30 | -8 | 19 | B B B T H B |
9 | Metallurg Lipetsk | 18 | 4 | 5 | 9 | 22 | 26 | -4 | 17 | T T B H T T |
10 | FK Krasnodar 2 | 18 | 3 | 7 | 8 | 24 | 33 | -9 | 16 | H B H B H B |