Belgrano: tin tức, thông tin website facebook

CLB Belgrano: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Belgrano
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1905
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Argentina
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ Arturo Orgaz Ciu CD, Cordoba Argentina
Sân vận động Nueva Chicago
Sức chứa sân vận động 20,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Guillermo Farre
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.soyceleste.com.ar
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Belgrano mới nhất

Lịch thi đấu Belgrano sắp tới

  • 29/11 05:10
    Atletico Mitre de Santiago del Estero
    Belgrano
    ? - ?
  • 15/12 03:00
    Rosario Central
    Belgrano
    ? - ?
    Vòng 27

BXH VĐQG Argentina mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Velez Sarsfield 26 13 9 4 36 16 20 48 T H H H T B
2 Talleres Cordoba 26 13 9 4 33 24 9 48 B T T T T T
3 CA Huracan 26 12 10 4 28 16 12 46 T T B H B T
4 River Plate 26 11 10 5 38 20 18 43 T T B T H T
5 Racing Club 26 13 4 9 41 30 11 43 T T T T B B
6 Boca Juniors 26 11 8 7 30 23 7 41 T T T H T T
7 Independiente 26 9 12 5 25 17 8 39 T B T B T T
8 Club Atlético Unión 26 11 6 9 27 26 1 39 B T B B B T
9 Atletico Tucuman 26 10 7 9 26 27 -1 37 T B T B H B
10 Independiente Rivadavia 26 10 7 9 23 25 -2 37 H B T T T T
11 Instituto AC Cordoba 26 10 6 10 31 28 3 36 B B T H T B
12 CA Platense 26 9 9 8 19 18 1 36 H H T B T B
13 Estudiantes La Plata 26 8 11 7 34 32 2 35 H H H B T H
14 Belgrano 26 8 11 7 32 30 2 35 H T H B T H
15 Lanus 26 8 11 7 25 28 -3 35 T H H H T T
16 Deportivo Riestra 26 8 10 8 26 27 -1 34 H H H H B H
17 Godoy Cruz Antonio Tomba 26 7 11 8 28 27 1 32 B B B H B T
18 Gimnasia La Plata 26 8 8 10 21 22 -1 32 H T B T B B
19 Club Atletico Tigre 26 7 10 9 26 30 -4 31 B B T H H B
20 Central Cordoba SDE 26 8 7 11 29 34 -5 31 H H T B B T
21 Defensa Y Justicia 26 7 10 9 27 33 -6 31 T T H H T H
22 Rosario Central 26 7 8 11 25 29 -4 29 H B H T B B
23 San Lorenzo 26 7 8 11 20 25 -5 29 H T B B H B
24 Argentinos Juniors 26 8 5 13 20 26 -6 29 B T B B B T
25 Sarmiento Junin 26 5 10 11 17 27 -10 25 B B B T B H
26 Newells Old Boys 26 6 7 13 19 34 -15 25 B B B T H B
27 Banfield 26 5 8 13 21 35 -14 23 H B B H B B
28 Barracas Central 26 4 10 12 12 30 -18 22 B B H T H H