Đối đầu nữ Ý vs Finland Nữ, 00h00 ngày 17/7
Kết quả nữ Ý vs Finland Nữ Nhận định Nữ Italia vs Nữ Phần Lan, 0h00 ngày 17/7 Đối đầu nữ Ý vs Finland Nữ Phong độ nữ Ý gần đây Phong độ Finland Nữ gần đây
UEFA European Women's Championship Qualifying 2024-2025: nữ Ý vs Finland Nữ
- Giải đấu: UEFA European Women's Championship QualifyingMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/7/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu nữ Ý vs Finland Nữ trước đây
- 09/04/2024Finland (W)2 - 1Italy (W)0 - 1L
- 10/07/2013Italy (W)0 - 0Finland (W)0 - 0D
- 05/03/2018Finland (W)2 - 2Italy (W)1 - 1D
- 10/03/2014Italy (W)1 - 1Finland (W)0 - 1D
- 24/06/2010Finland (W)1 - 3Italy (W)0 - 1W
- 31/03/2010Italy (W)1 - 1Finland (W)1 - 1D
- 28/05/2009Finland (W)3 - 2Italy (W)1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu nữ Ý vs Finland Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Ý vs Finland Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Ý vs Finland Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Euro nữ | 2 | 0 | 1 | 1 |
Giao hữu ĐTQG | 2 | 0 | 2 | 0 |
VL World Cup Châu Âu nữ | 2 | 1 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Ý vs Finland Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
nữ Ý (sân nhà) | 3 | 0 | 3 | 0 |
nữ Ý (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận nữ Ý thắng
Bại: là số trận nữ Ý thua
Thắng: là số trận nữ Ý thắng
Bại: là số trận nữ Ý thua
BXH Vòng Bảng UEFA European Women's Championship Qualifying mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội nữ Ý và Finland Nữ trên Bảng xếp hạng của UEFA European Women's Championship Qualifying mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH UEFA European Women's Championship Qualifying 2024-2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Belarus (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 14 | 0 | 14 | 15 |
2 | Georgia (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 7 |
3 | Lithuania (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 9 | -4 | 7 |
4 | Cyprus (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 9 | -8 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Switzerland (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 3 | 8 | 12 |
2 | Hungary (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 5 | 4 | 7 |
3 | Turkey (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | 6 |
4 | Azerbaijan (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 11 | -9 | 4 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Netherland (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 8 |
2 | Norway (W) | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 3 | 3 | 6 |
3 | Italy (W) | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 |
4 | Finland (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 8 | -4 | 5 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp