Kết quả Georgia vs Séc, 20h00 ngày 22/06

EURO 2023-2025 » vòng Group

  • Georgia vs Séc: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Vladimir Coufal
  • 23'
    0-0
    Adam Hlozek Goal Disallowed
  • 36'
    Guram Kashia
    0-0
  • 40'
    0-0
    Lukas Provod
  • 45'
    Georges Mikautadze goal 
    1-0
  • 47'
    1-0
    David Jurasek
  • 53'
    1-0
    Tomas Holes
  • 55'
    1-0
     Matej Jurasek
     Vaclav Cerny
  • 55'
    1-0
     Ondrej Lingr
     Adam Hlozek
  • 59'
    1-1
    goal Patrik Schick
  • 62'
    Giorgi Chakvetadze  
    Zurab Davitashvili  
    1-1
  • 62'
    Luka Lochoshvili  
    Giorgi Tsitaishvili  
    1-1
  • 68'
    1-1
     Mojmir Chytil
     Patrik Schick
  • 81'
    1-1
     Antonin Barak
     Lukas Provod
  • 81'
    1-1
     Petr Sevcik
     David Jurasek
  • 81'
    1-1
    Tomas Soucek
  • 82'
    Giorgi Gvelesiani
    1-1
  • 82'
    Giorgi Gvelesiani  
    Solomon Kverkvelia  
    1-1
  • 82'
    Saba Lobjanidze  
    Khvicha Kvaratskhelia  
    1-1
  • 83'
    Anzor Mekvabishvili
    1-1
  • 88'
    Giorgi Kvilitaia  
    Georges Mikautadze  
    1-1
  • 90'
    Giorgi Kochorashvili
    1-1
  • Georgia vs Séc: Đội hình chính và dự bị

  • Georgia3-4-3
    25
    Giorgi Mamardashvili
    3
    Lasha Dvali
    4
    Guram Kashia
    5
    Solomon Kverkvelia
    21
    Giorgi Tsitaishvili
    20
    Anzor Mekvabishvili
    6
    Giorgi Kochorashvili
    2
    Otar Kakabadze
    7
    Khvicha Kvaratskhelia
    22
    Georges Mikautadze
    9
    Zurab Davitashvili
    10
    Patrik Schick
    17
    Vaclav Cerny
    9
    Adam Hlozek
    5
    Vladimir Coufal
    22
    Tomas Soucek
    14
    Lukas Provod
    15
    David Jurasek
    3
    Tomas Holes
    4
    Robin Hranac
    18
    Ladislav Krejci
    1
    Jindrich Stanek
    Séc3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Giorgi Kvilitaia
    23Saba Lobjanidze
    15Giorgi Gvelesiani
    10Giorgi Chakvetadze
    14Luka Lochoshvili
    1Giorgi Loria
    16Nika Kvekveskiri
    17Otar Kiteishvili
    8Budu Zivzivadze
    24Jimmy Tabidze
    19Levan Shengelia
    18Sandro Altunashvili
    12Luka Gugeshashvili
    13Giorgi Gocholeishvili
    26Gabriel Sigua
    Antonin Barak 7
    Petr Sevcik 8
    Ondrej Lingr 20
    Matej Jurasek 26
    Mojmir Chytil 13
    Tomas Chory 19
    Tomas Vlcek 24
    Matej Kovar 16
    Vitezslav Jaros 23
    Jan Kuchta 11
    David Zima 2
    Martin Vitik 6
    Pavel Sulc 25
    Lukas Cerv 21
    David Doudera 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Willy Sagnol
    Jaroslav Silhavy
  • BXH EURO
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Georgia vs Séc: Số liệu thống kê

  • Georgia
    Séc
  • 5
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    27
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    12
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 310
    Số đường chuyền
    493
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    41
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 10
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    127
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    97
  •  
     

BXH EURO 2024

Bảng F

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Séc 0 0 0 0 0 0 0 0
2 Thổ Nhĩ Kỳ 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Bồ Đào Nha 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Georgia 0 0 0 0 0 0 0 0

Bảng F

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Bỉ 8 6 2 0 22 4 18 20
2 Áo 8 6 1 1 17 7 10 19
3 Thụy Điển 8 3 1 4 14 12 2 10
4 Azerbaijan 8 2 1 5 7 17 -10 7
5 Estonia 8 0 1 7 2 22 -20 1