Kết quả Bồ Đào Nha vs Slovakia, 01h45 ngày 14/10

EURO 2023-2025 » vòng Qual.

  • Bồ Đào Nha vs Slovakia: Diễn biến chính

  • 18'
    Goncalo Matias Ramos (Assist:Bruno Joao N. Borges Fernandes) goal 
    1-0
  • 29'
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro goal 
    2-0
  • 31'
    2-0
    Peter Pekarik
  • 46'
    2-0
     Laszlo Benes
     Juraj Kucka
  • 46'
    2-0
     Tomas Suslov
     Robert Mak
  • 57'
    Bruno Joao N. Borges Fernandes
    2-0
  • 61'
    2-0
    Ondrej Duda
  • 65'
    Joao Felix Sequeira  
    Rafael Leao  
    2-0
  • 65'
    2-0
     Robert Polievka
     Robert Bozenik
  • 69'
    2-1
    goal David Hancko (Assist:Laszlo Benes)
  • 72'
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro (Assist:Bruno Joao N. Borges Fernandes) goal 
    3-1
  • 75'
    Joao Palhinha
    3-1
  • 76'
    3-1
     Michal Tomic
     Peter Pekarik
  • 80'
    3-2
    goal Stanislav Lobotka (Assist:Ondrej Duda)
  • 86'
    Ruben Neves  
    Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva  
    3-2
  • 86'
    Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte  
    Joao Palhinha  
    3-2
  • 86'
    3-2
    Tomas Suslov
  • 87'
    Diogo Jota  
    Goncalo Matias Ramos  
    3-2
  • 87'
    3-2
     David Duris
     Ivan Schranz
  • 90'
    3-2
    Patrik Hrosovsky
  • 90'
    3-2
    Norbert Gyomber
  • Bồ Đào Nha vs Slovakia: Đội hình chính và dự bị

  • Bồ Đào Nha4-1-3-2
    22
    Diogo Meireles Costa
    19
    Diogo Dalot
    4
    Ruben Dias
    3
    Antonio Silva
    20
    Joao Cancelo
    6
    Joao Palhinha
    17
    Rafael Leao
    8
    Bruno Joao N. Borges Fernandes
    10
    Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
    9
    Goncalo Matias Ramos
    7
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
    18
    Ivan Schranz
    9
    Robert Bozenik
    20
    Robert Mak
    19
    Juraj Kucka
    22
    Stanislav Lobotka
    8
    Ondrej Duda
    2
    Peter Pekarik
    3
    Vavro Denis
    14
    Milan Skriniar
    16
    David Hancko
    1
    Martin Dubravka
    Slovakia4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 18Ruben Neves
    11Joao Felix Sequeira
    16Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
    21Diogo Jota
    13Danilo Luis Helio Pereira
    12Jose Sa
    23Vitor Ferreira Pio
    15Pedro Neto
    5Joao Neves
    1Rui Pedro dos Santos Patricio
    14Goncalo Inacio
    2Nelson Cabral Semedo
    Robert Polievka 10
    Laszlo Benes 11
    David Duris 21
    Tomas Suslov 7
    Michal Tomic 4
    Lubomir Satka 5
    Patrik Hrosovsky 13
    Marek Rodak 12
    Norbert Gyomber 6
    Henrich Ravas 23
    Vernon De Marco 15
    Dominik Holly 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roberto Martinez Gutierrez
    Francesco Calzona
  • BXH EURO
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Bồ Đào Nha vs Slovakia: Số liệu thống kê

  • Bồ Đào Nha
    Slovakia
  • Giao bóng trước
  • 11
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 25
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 560
    Số đường chuyền
    403
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    9
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 9
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH EURO 2024

Group J

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Bồ Đào Nha 10 10 0 0 36 2 34 30
2 Slovakia 10 7 1 2 17 8 9 22
3 Luxembourg 10 5 2 3 13 19 -6 17
4 Iceland 10 3 1 6 17 16 1 10
5 Bosnia-Herzegovina 10 3 0 7 9 20 -11 9
6 Liechtenstein 10 0 0 10 1 28 -27 0