Kết quả China vs Hàn Quốc, 17h00 ngày 20/07
Kết quả Trung Quốc vs Hàn Quốc Đối đầu Trung Quốc vs Hàn Quốc Phong độ Trung Quốc gần đây Phong độ Hàn Quốc gần đây
- Thứ tư, Ngày 20/07/202217:00
- Trung Quốc 20Hàn Quốc 13
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trung Quốc vs Hàn Quốc
-
Sân vận động: Toyota Stadium (Texas)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp Đông Á 2022 » vòng Final Round
-
Trung Quốc vs Hàn Quốc: Diễn biến chính
- 18'Huang Jiahui0-0
- 39'0-1Zhu Chenjie(OW)
- 55'0-2Chang-hun Kwon
- 62'He Yupeng
Haofeng Xu0-2 - 62'Xu Yue
Wai-Tsun Dai0-2 - 62'Chen Guokang
Liu Zhurun0-2 - 65'0-2Song Min Kyu
Na Sang Ho - 65'0-2Young-jun Go
Chang-hun Kwon - 73'Su Shihao
Jiabao Wen0-2 - 73'0-2Kang Seong-Jin
Eom Won sang - 74'0-2Kim Moon Hwan
Yoon Jong Gyu - 78'Dilyimit Tudi
Huang Jiahui0-2 - 80'0-3Cho Kyu Seong (Assist:Young-jun Go)
- 81'0-3Kim Jin Gyu
Hwang In Bum - 83'Xu Yue0-3
- 87'0-3Kang Seong-Jin
-
Trung Quốc vs Hàn Quốc: Đội hình chính và dự bị
- Trung Quốc4-3-31Jiaqi Han16Jiabao Wen5Zhu Chenjie4Jiang Shenglong17Haofeng Xu19Huang Jiahui8Wai-Tsun Dai6Jiang Guangtai20Fang Hao22Liu Zhurun11Long Tan11Eom Won sang9Cho Kyu Seong7Na Sang Ho6Hwang In Bum8Paik Seung Ho22Chang-hun Kwon2Yoon Jong Gyu20Kwon Kyung Won4Cho Yu Min3Kim Jin su1Kim Dong Jun
- Đội hình dự bị
- 23Liang Shaowen7Tao Qianglong12Peng Peng18He Yupeng2Shinar Yeljan21Yao Xuchen13Xu Yue14Chen Guokang25Huang Zihao24Su Shihao15Dilyimit Tudi26Liu Ruofan3Wu ShaocongSong Beom-Keun 12Lee Jae Ik 19Kang Seong-Jin 26Lee Yeong-Jae 5Cho Young Wook 17Song Min Kyu 13Lee Gi-Hyuk 25Hong Chul 14Kim Moon Hwan 15Park Ji Soo 18JO Hyeon Woo 21Kim Joo Sung 24Young-jun Go 23Kim Jin Gyu 10Kim Dong Hyun 16
- Huấn luyện viên (HLV)
- Aleksandar JankovicJuergen Klinsmann
- BXH Cúp Đông Á
- BXH bóng đá Châu Á mới nhất
-
Trung Quốc vs Hàn Quốc: Số liệu thống kê
- Trung QuốcHàn Quốc
- Giao bóng trước
-
- 0Phạt góc9
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 1Tổng cú sút23
-
- 1Sút trúng cầu môn12
-
- 0Sút ra ngoài11
-
- 10Sút Phạt20
-
- 19%Kiểm soát bóng81%
-
- 18%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)82%
-
- 19Phạm lỗi8
-
- 1Việt vị0
-
- 4Cứu thua0
-
- 46Pha tấn công97
-
- 18Tấn công nguy hiểm55
-
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League