Kết quả Nhật Bản vs China, 17h20 ngày 24/07

Cúp Đông Á 2022 » vòng Final Round

  • Nhật Bản vs Trung Quốc: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    He Yupeng
  • 49'
    0-0
    Jiabao Wen
  • 62'
    Shuto Machino  
    Mao Hosoya  
    0-0
  • 62'
    Daiki Sugioka  
    Sho Sasaki  
    0-0
  • 72'
    0-0
     Haofeng Xu
     Jiabao Wen
  • 72'
    0-0
     Xu Yue
     Huang Jiahui
  • 75'
    Makoto Mitsuta  
    Ryo Miyaichi  
    0-0
  • 81'
    Yuki Soma  
    Tsukasa Morishima  
    0-0
  • 81'
    Takuma Nishimura  
    Yasuto Wakisaka  
    0-0
  • Nhật Bản vs Trung Quốc: Đội hình chính và dự bị

  • Nhật Bản4-2-3-1
    1
    Keisuke Osako
    25
    Ryuta Koike
    19
    Sho Sasaki
    4
    Shinnosuke Nakatani
    22
    Hayato Araki
    15
    Kento Hashimoto
    8
    Tsukasa Morishima
    7
    Gakuto Notsuda
    20
    Mao Hosoya
    14
    Yasuto Wakisaka
    17
    Ryo Miyaichi
    14
    Chen Guokang
    11
    Long Tan
    19
    Huang Jiahui
    8
    Wai-Tsun Dai
    20
    Fang Hao
    18
    He Yupeng
    6
    Jiang Guangtai
    3
    Wu Shaocong
    5
    Zhu Chenjie
    16
    Jiabao Wen
    1
    Jiaqi Han
    Trung Quốc5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Tomoki Iwata
    3Shogo Taniguchi
    5Shinnosuke Hatanaka
    12Kosei Tani
    11Shuto Machino
    13Daiki Sugioka
    10Yuto Iwasaki
    23Zion Suzuki
    26Joeru Fujita
    24Takuma Ominami
    21Makoto Mitsuta
    2Miki Yamane
    16Yuki Soma
    18Kota Mizunuma
    9Takuma Nishimura
    Dilyimit Tudi 15
    Liu Ruofan 26
    Su Shihao 24
    Jiang Shenglong 4
    Huang Zihao 25
    Xu Yue 13
    Liu Zhurun 22
    Yao Xuchen 21
    Liang Shaowen 23
    Haofeng Xu 17
    Tao Qianglong 7
    Peng Peng 12
    Shinar Yeljan 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hajime Moriyasu
    Aleksandar Jankovic
  • BXH Cúp Đông Á
  • BXH bóng đá Châu Á mới nhất
  • Nhật Bản vs Trung Quốc: Số liệu thống kê

  • Nhật Bản
    Trung Quốc
  • 11
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    45
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    17
  •