Kết quả Nhật Bản vs Hàn Quốc, 17h20 ngày 27/07
Kết quả Nhật Bản vs Hàn Quốc Đối đầu Nhật Bản vs Hàn Quốc Phong độ Nhật Bản gần đây Phong độ Hàn Quốc gần đây
- Thứ tư, Ngày 27/07/202217:20
- Nhật Bản 13Hàn Quốc 10
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nhật Bản vs Hàn Quốc
-
Sân vận động: Toyota Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp Đông Á 2022 » vòng Final Round
-
Nhật Bản vs Hàn Quốc: Diễn biến chính
- 35'Shinnosuke Hatanaka0-0
- 49'Yuki Soma (Assist:Joeru Fujita)1-0
- 56'1-0Song Min Kyu
Eom Won sang - 60'Ryo Miyaichi
Kota Mizunuma1-0 - 64'Sho Sasaki (Assist:Yuki Soma)2-0
- 68'2-0Cho Young Wook
Park Ji Soo - 68'2-0Lee Yeong-Jae
Chang-hun Kwon - 72'Shuto Machino (Assist:Ryuta Koike)3-0
- 75'3-0Kim Moon Hwan
- 78'Tsukasa Morishima
Ryo Miyaichi3-0 - 78'Yasuto Wakisaka
Takuma Nishimura3-0 - 85'3-0Kim Dong Hyun
Kim Jin Gyu - 87'Kento Hashimoto
Joeru Fujita3-0 - 87'Makoto Mitsuta
Yuki Soma3-0
-
Nhật Bản vs Hàn Quốc: Đội hình chính và dự bị
- Nhật Bản3-4-312Kosei Tani6Tomoki Iwata3Shogo Taniguchi19Sho Sasaki25Ryuta Koike26Joeru Fujita18Kota Mizunuma5Shinnosuke Hatanaka16Yuki Soma11Shuto Machino9Takuma Nishimura9Cho Kyu Seong11Eom Won sang18Park Ji Soo10Kim Jin Gyu7Na Sang Ho22Chang-hun Kwon4Cho Yu Min20Kwon Kyung Won15Kim Moon Hwan3Kim Jin su21JO Hyeon Woo
- Đội hình dự bị
- 8Tsukasa Morishima15Kento Hashimoto22Hayato Araki23Zion Suzuki14Yasuto Wakisaka10Yuto Iwasaki13Daiki Sugioka7Gakuto Notsuda24Takuma Ominami20Mao Hosoya17Ryo Miyaichi21Makoto Mitsuta4Shinnosuke Nakatani1Keisuke OsakoSong Beom-Keun 12Kim Dong Jun 1Lee Jae Ik 19Yoon Jong Gyu 2Paik Seung Ho 8Lee Gi-Hyuk 25Hong Chul 14Kim Joo Sung 24Young-jun Go 23Kim Dong Hyun 16Kang Seong-Jin 26Lee Yeong-Jae 5Song Min Kyu 13Cho Young Wook 17
- Huấn luyện viên (HLV)
- Hajime MoriyasuJuergen Klinsmann
- BXH Cúp Đông Á
- BXH bóng đá Châu Á mới nhất
-
Nhật Bản vs Hàn Quốc: Số liệu thống kê
- Nhật BảnHàn Quốc
- 6Phạt góc2
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 13Tổng cú sút4
-
- 8Sút trúng cầu môn2
-
- 5Sút ra ngoài2
-
- 10Sút Phạt19
-
- 42%Kiểm soát bóng58%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 19Phạm lỗi10
-
- 1Việt vị0
-
- 1Cứu thua4
-
- 64Pha tấn công83
-
- 44Tấn công nguy hiểm34
-
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League