Kết quả York United FC vs Atletico Ottawa, 04h00 ngày 07/10
Kết quả York United FC vs Atletico Ottawa Đối đầu York United FC vs Atletico Ottawa Phong độ York United FC gần đây Phong độ Atletico Ottawa gần đây
- Thứ hai, Ngày 07/10/202404:00
- York United FC 31Atletico Ottawa 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.83-0.5
0.97O 2.5
0.91U 2.5
0.831
2.70X
3.202
2.30Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.08O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu York United FC vs Atletico Ottawa
-
Sân vận động: York Lion Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Canada 2024 » vòng 10
-
York United FC vs Atletico Ottawa: Diễn biến chính
- 4'Orlando Botello0-0
- 25'0-0Liberman Torres
- 68'Nyal Higgins0-0
- 69'Shola Jimoh1-0
- 88'Matthew Baldisimo1-0
- 90'1-0Ilias Iliadis
- BXH VĐQG Canada
- BXH bóng đá Canadian mới nhất
-
York United FC vs Atletico Ottawa: Số liệu thống kê
- York United FCAtletico Ottawa
- 5Phạt góc5
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 2Tổng cú sút10
-
- 1Sút trúng cầu môn1
-
- 1Sút ra ngoài9
-
- 62%Kiểm soát bóng38%
-
- 62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
- 588Số đường chuyền352
-
- 87%Chuyền chính xác83%
-
- 9Phạm lỗi14
-
- 0Việt vị3
-
- 1Cứu thua0
-
- 13Rê bóng thành công12
-
- 4Đánh chặn7
-
- 23Ném biên22
-
- 7Thử thách4
-
- 22Long pass17
-
- 120Pha tấn công58
-
- 43Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Canada 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Forge FC | 28 | 15 | 5 | 8 | 45 | 31 | 14 | 50 | B T T T B B |
2 | Cavalry FC | 28 | 12 | 12 | 4 | 39 | 27 | 12 | 48 | H T H T T T |
3 | Atletico Ottawa | 28 | 11 | 11 | 6 | 42 | 31 | 11 | 44 | H H H B T H |
4 | York United FC | 28 | 11 | 6 | 11 | 35 | 36 | -1 | 39 | H B B T B B |
5 | Pacific FC | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 32 | -5 | 34 | H H B B T T |
6 | HFX Wanderers FC | 28 | 7 | 9 | 12 | 37 | 43 | -6 | 30 | H H H H B T |
7 | Vancouver FC | 28 | 7 | 9 | 12 | 29 | 43 | -14 | 30 | B B H H H H |
8 | Valour | 28 | 7 | 7 | 14 | 31 | 42 | -11 | 28 | H H T B H B |
Title Play-offs