Kết quả Vancouver FC vs Forge FC, 05h00 ngày 22/09
Kết quả Vancouver FC vs Forge FC Đối đầu Vancouver FC vs Forge FC Phong độ Vancouver FC gần đây Phong độ Forge FC gần đây
- Chủ nhật, Ngày 22/09/202405:00
- Vancouver FC 21Forge FC 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
0.95O 2.75
0.76U 2.75
0.961
3.30X
3.402
1.91Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
0.99O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vancouver FC vs Forge FC
-
Sân vận động: Willoughby Community Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Canada 2024 » vòng 9
-
Vancouver FC vs Forge FC: Diễn biến chính
- 3'0-0Malik Owolabi Belewu
- 35'0-1David Choiniere (Assist:Tristan Borges)
- 45'Olivier Rommens0-1
- 47'Grady McDonnell0-1
- 53'0-2Beni Badibanga (Assist:Elimane Oumar Cisse)
- 83'0-3Noah Jensen (Assist:David Choiniere)
- 88'1-3
- BXH VĐQG Canada
- BXH bóng đá Canadian mới nhất
-
Vancouver FC vs Forge FC: Số liệu thống kê
- Vancouver FCForge FC
- 2Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 18Tổng cú sút10
-
- 7Sút trúng cầu môn9
-
- 11Sút ra ngoài1
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
- 372Số đường chuyền399
-
- 85%Chuyền chính xác86%
-
- 16Phạm lỗi8
-
- 3Việt vị0
-
- 4Cứu thua5
-
- 19Rê bóng thành công15
-
- 9Đánh chặn10
-
- 17Ném biên12
-
- 2Thử thách9
-
- 22Long pass28
-
- 90Pha tấn công61
-
- 61Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Canada 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Forge FC | 28 | 15 | 5 | 8 | 45 | 31 | 14 | 50 | B T T T B B |
2 | Cavalry FC | 28 | 12 | 12 | 4 | 39 | 27 | 12 | 48 | H T H T T T |
3 | Atletico Ottawa | 28 | 11 | 11 | 6 | 42 | 31 | 11 | 44 | H H H B T H |
4 | York United FC | 28 | 11 | 6 | 11 | 35 | 36 | -1 | 39 | H B B T B B |
5 | Pacific FC | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 32 | -5 | 34 | H H B B T T |
6 | HFX Wanderers FC | 28 | 7 | 9 | 12 | 37 | 43 | -6 | 30 | H H H H B T |
7 | Vancouver FC | 28 | 7 | 9 | 12 | 29 | 43 | -14 | 30 | B B H H H H |
8 | Valour | 28 | 7 | 7 | 14 | 31 | 42 | -11 | 28 | H H T B H B |
Title Play-offs