Kết quả Valour vs Atletico Ottawa, 07h00 ngày 10/09
Kết quả Valour vs Atletico Ottawa Đối đầu Valour vs Atletico Ottawa Phong độ Valour gần đây Phong độ Atletico Ottawa gần đây
- Thứ ba, Ngày 10/09/202407:00
- Valour 31Atletico Ottawa 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.87-0.5
0.85O 2.5
0.95U 2.5
0.751
3.40X
3.302
1.91Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
0.99O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valour vs Atletico Ottawa
-
Sân vận động: Investor Group Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Canada 2024 » vòng 9
-
Valour vs Atletico Ottawa: Diễn biến chính
- 10'Shaan Hundal (Assist:Jordan Faria)1-0
- 35'1-0Dani Morer
- 45'1-0Gabriel Antinoro
- 52'Tass Mourdoukoutas1-0
- 72'Dante Campbell1-0
- 76'Jonathan Viscosi1-0
- 77'1-1Ruben Del Campo
- BXH VĐQG Canada
- BXH bóng đá Canadian mới nhất
-
Valour vs Atletico Ottawa: Số liệu thống kê
- ValourAtletico Ottawa
- 4Phạt góc5
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 7Tổng cú sút8
-
- 4Sút trúng cầu môn1
-
- 3Sút ra ngoài7
-
- 1Cản sút3
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 430Số đường chuyền458
-
- 85%Chuyền chính xác86%
-
- 9Phạm lỗi18
-
- 2Việt vị2
-
- 0Cứu thua3
-
- 13Rê bóng thành công14
-
- 6Đánh chặn8
-
- 18Ném biên12
-
- 8Thử thách8
-
- 28Long pass28
-
- 84Pha tấn công124
-
- 18Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Canada 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Forge FC | 28 | 15 | 5 | 8 | 45 | 31 | 14 | 50 | B T T T B B |
2 | Cavalry FC | 28 | 12 | 12 | 4 | 39 | 27 | 12 | 48 | H T H T T T |
3 | Atletico Ottawa | 28 | 11 | 11 | 6 | 42 | 31 | 11 | 44 | H H H B T H |
4 | York United FC | 28 | 11 | 6 | 11 | 35 | 36 | -1 | 39 | H B B T B B |
5 | Pacific FC | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 32 | -5 | 34 | H H B B T T |
6 | HFX Wanderers FC | 28 | 7 | 9 | 12 | 37 | 43 | -6 | 30 | H H H H B T |
7 | Vancouver FC | 28 | 7 | 9 | 12 | 29 | 43 | -14 | 30 | B B H H H H |
8 | Valour | 28 | 7 | 7 | 14 | 31 | 42 | -11 | 28 | H H T B H B |
Title Play-offs