Kết quả Forge FC vs Atletico Ottawa, 03h00 ngày 13/10
Kết quả Forge FC vs Atletico Ottawa Đối đầu Forge FC vs Atletico Ottawa Phong độ Forge FC gần đây Phong độ Atletico Ottawa gần đây
- Chủ nhật, Ngày 13/10/202403:00
- Forge FC 4 10Atletico Ottawa 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.76-0
0.96O 2.5
0.80U 2.5
0.911
2.37X
3.302
2.60Hiệp 1+0
0.72-0
1.08O 1
0.98U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Forge FC vs Atletico Ottawa
-
Sân vận động: Tim Hortons Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Canada 2024 » vòng 10
-
Forge FC vs Atletico Ottawa: Diễn biến chính
- 14'0-1Manny Aparicio (Assist:Ollie Bassett)
- 36'0-2Samuel Salter
- 38'Alessandro Hojabrpour0-2
- 41'Daniel Parra0-2
- 43'0-2Luke Singh
- 54'0-2Matteo de Brienne
- 69'Alessandro Hojabrpour0-2
- 73'Nana Opoku Ampomah0-2
- BXH VĐQG Canada
- BXH bóng đá Canadian mới nhất
-
Forge FC vs Atletico Ottawa: Số liệu thống kê
- Forge FCAtletico Ottawa
- 1Phạt góc4
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 4Tổng cú sút12
-
- 0Sút trúng cầu môn7
-
- 4Sút ra ngoài5
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 480Số đường chuyền498
-
- 85%Chuyền chính xác88%
-
- 13Phạm lỗi10
-
- 2Việt vị3
-
- 7Cứu thua0
-
- 5Rê bóng thành công8
-
- 10Đánh chặn10
-
- 14Ném biên12
-
- 1Woodwork1
-
- 12Thử thách14
-
- 20Long pass50
-
- 107Pha tấn công96
-
- 31Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Canada 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Forge FC | 28 | 15 | 5 | 8 | 45 | 31 | 14 | 50 | B T T T B B |
2 | Cavalry FC | 28 | 12 | 12 | 4 | 39 | 27 | 12 | 48 | H T H T T T |
3 | Atletico Ottawa | 28 | 11 | 11 | 6 | 42 | 31 | 11 | 44 | H H H B T H |
4 | York United FC | 28 | 11 | 6 | 11 | 35 | 36 | -1 | 39 | H B B T B B |
5 | Pacific FC | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 32 | -5 | 34 | H H B B T T |
6 | HFX Wanderers FC | 28 | 7 | 9 | 12 | 37 | 43 | -6 | 30 | H H H H B T |
7 | Vancouver FC | 28 | 7 | 9 | 12 | 29 | 43 | -14 | 30 | B B H H H H |
8 | Valour | 28 | 7 | 7 | 14 | 31 | 42 | -11 | 28 | H H T B H B |
Title Play-offs