Kết quả Atletico Ottawa vs HFX Wanderers FC, 01h00 ngày 30/09
Kết quả Atletico Ottawa vs HFX Wanderers FC Đối đầu Atletico Ottawa vs HFX Wanderers FC Phong độ Atletico Ottawa gần đây Phong độ HFX Wanderers FC gần đây
- Thứ hai, Ngày 30/09/202401:00
- Atletico Ottawa 11HFX Wanderers FC 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
0.94O 2.5
1.00U 2.5
0.731
1.85X
3.252
3.60Hiệp 1+0
0.60-0
1.25O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Ottawa vs HFX Wanderers FC
-
Sân vận động: Dao Ming Bank Garden Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Canada 2024 » vòng 9
-
Atletico Ottawa vs HFX Wanderers FC: Diễn biến chính
- 4'Amer Didic (Assist:Manny Aparicio)1-0
- 79'1-1Nassim Mekideche (Assist:Lorenzo Callegari)
- 89'1-1Jefferson Alphonse
- 90'Jesus del Amo1-1
- BXH VĐQG Canada
- BXH bóng đá Canadian mới nhất
-
Atletico Ottawa vs HFX Wanderers FC: Số liệu thống kê
- Atletico OttawaHFX Wanderers FC
- 7Phạt góc5
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 10Tổng cú sút15
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 7Sút ra ngoài11
-
- 3Cản sút2
-
- 43%Kiểm soát bóng57%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 339Số đường chuyền469
-
- 80%Chuyền chính xác83%
-
- 18Phạm lỗi9
-
- 1Việt vị2
-
- 3Cứu thua2
-
- 14Rê bóng thành công8
-
- 10Đánh chặn5
-
- 21Ném biên22
-
- 16Thử thách11
-
- 27Long pass21
-
- 63Pha tấn công109
-
- 29Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Canada 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Forge FC | 28 | 15 | 5 | 8 | 45 | 31 | 14 | 50 | B T T T B B |
2 | Cavalry FC | 28 | 12 | 12 | 4 | 39 | 27 | 12 | 48 | H T H T T T |
3 | Atletico Ottawa | 28 | 11 | 11 | 6 | 42 | 31 | 11 | 44 | H H H B T H |
4 | York United FC | 28 | 11 | 6 | 11 | 35 | 36 | -1 | 39 | H B B T B B |
5 | Pacific FC | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 32 | -5 | 34 | H H B B T T |
6 | HFX Wanderers FC | 28 | 7 | 9 | 12 | 37 | 43 | -6 | 30 | H H H H B T |
7 | Vancouver FC | 28 | 7 | 9 | 12 | 29 | 43 | -14 | 30 | B B H H H H |
8 | Valour | 28 | 7 | 7 | 14 | 31 | 42 | -11 | 28 | H H T B H B |
Title Play-offs