Đối đầu SC Scarborough Ontario vs Toronto Falcons, 03h00 ngày 07/10

Canadian Premier Soccer League 2024: SC Scarborough Ontario vs Toronto Falcons

Lịch sử đối đầu SC Scarborough Ontario vs Toronto Falcons trước đây

  • 29/09/2024
    SC Scarborough Ontario
    0 - 0
    Toronto Falcons
    0 - 0
    D
  • 01/07/2024
    Toronto Falcons
    0 - 1
    SC Scarborough Ontario
    0 - 0
    W
  • 20/08/2023
    Toronto Falcons
    1 - 0
    SC Scarborough Ontario
    0 - 0
    L
  • 04/06/2023
    SC Scarborough Ontario
    0 - 0
    Toronto Falcons
    0 - 0
    D
  • 17/07/2022
    SC Scarborough Ontario
    3 - 0
    Toronto Falcons
    0 - 0
    W
  • 06/06/2022
    Toronto Falcons
    0 - 7
    SC Scarborough Ontario
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu SC Scarborough Ontario vs Toronto Falcons

- Thống kê lịch sử đối đầu SC Scarborough Ontario vs Toronto Falcons: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 3 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu SC Scarborough Ontario vs Toronto Falcons: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Canadian Premier Soccer League 6 3 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu SC Scarborough Ontario vs Toronto Falcons: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
SC Scarborough Ontario (sân nhà) 3 1 2 0
SC Scarborough Ontario (sân khách) 3 2 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Scarborough Ontario thắng
Bại: là số trận SC Scarborough Ontario thua

BXH Vòng Bảng Canadian Premier Soccer League mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Scarborough OntarioToronto Falcons trên Bảng xếp hạng của Canadian Premier Soccer League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Canadian Premier Soccer League 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Serbian White Eagles 12 9 1 2 30 10 20 28 T H T T T T
2 SC Scarborough Ontario 12 8 2 2 38 9 29 26 H T T B T H
3 Toronto Falcons 12 8 2 2 31 8 23 26 T H T T T H
4 Unity ON 12 3 1 8 14 27 -13 10 H B B B B B
5 Hamilton City 12 2 1 9 15 41 -26 7 B T B B B B
6 Future Stars 12 2 1 9 11 44 -33 7 B B B T B T

Cập nhật: