Kết quả Toronto FC vs Columbus Crew, 06h30 ngày 19/09
Kết quả Toronto FC vs Columbus Crew Đối đầu Toronto FC vs Columbus Crew Phong độ Toronto FC gần đây Phong độ Columbus Crew gần đây
- Thứ năm, Ngày 19/09/202406:30
- Toronto FC 20Columbus Crew 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.91-0.5
0.97O 3
0.91U 3
0.971
3.50X
3.602
1.80Hiệp 1+0.25
0.81-0.25
1.09O 1.25
1.00U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Toronto FC vs Columbus Crew
-
Sân vận động: BMO Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
Toronto FC vs Columbus Crew: Diễn biến chính
-
Toronto FC vs Columbus Crew: Đội hình chính và dự bị
- Toronto FC3-4-2-11Sean Johnson28Raoul Petretta17Sigurd Rosted22Richmond Laryea11Derrick Etienne14Alonso Coello8Matthew Longstaff10Federico Bernardeschi24Lorenzo Insigne21Jonathan Osorio29Deandre Kerr19Jacen Russell-Rowe7Dylan Chambost10Diego Martin Rossi Marachlian2Marcelo Herrera25Sean Zawadzki5Derrick Jones12DeJuan Jones21Yevgen Cheberko4Rudy Camacho18Malte Amundsen28Patrick Schulte
- Đội hình dự bị
- 16Tyrese Spicer47Kosi Thompson23Brandon Servania99Prince Prince Owusu90Luka Gavran6Aime Mabika19Kobe Franklin20Deybi Flores95Nathaniel EdwardsJuan Camilo Hernandez Suarez 9Max Arfsten 27Aziel Jackson 13Alexandru Irinel Matan 20Yaw Yeboah 14Nicholas George Hagen Godoy 1Steven Moreira 31Darlington Nagbe 6Christian Ramirez 17
- Huấn luyện viên (HLV)
- John HerdmanWilfried Nancy
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Toronto FC vs Columbus Crew: Số liệu thống kê
- Toronto FCColumbus Crew
- 2Tổng cú sút0
-
- 1Sút trúng cầu môn0
-
- 1Sút ra ngoài0
-
- 5Sút Phạt1
-
- 62%Kiểm soát bóng38%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 120Số đường chuyền86
-
- 86%Chuyền chính xác80%
-
- 1Phạm lỗi2
-
- 0Việt vị3
-
- 0Cứu thua1
-
- 1Rê bóng thành công2
-
- 3Đánh chặn1
-
- 3Ném biên5
-
- 1Woodwork0
-
- 3Cản phá thành công3
-
- 1Thử thách2
-
- 7Long pass5
-
- 23Pha tấn công17
-
- 2Tấn công nguy hiểm8
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs