Kết quả Colorado Rapids vs Toronto FC, 08h30 ngày 22/09
Kết quả Colorado Rapids vs Toronto FC Đối đầu Colorado Rapids vs Toronto FC Phong độ Colorado Rapids gần đây Phong độ Toronto FC gần đây
- Chủ nhật, Ngày 22/09/202408:30
- Colorado Rapids 22Toronto FC 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.97O 3
0.87U 3
1.011
1.67X
3.602
4.20Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.03O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Colorado Rapids vs Toronto FC
-
Sân vận động: Dicks Sporting Goods Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
Colorado Rapids vs Toronto FC: Diễn biến chính
- 23'Oliver Larraz0-0
- 37'0-0Prince Prince Owusu
- 43'0-0Shane ONeill
- 46'0-0Deandre Kerr
Derrick Etienne - 46'0-0Matthew Longstaff
Brandon Servania - 46'0-0Richmond Laryea
Tyrese Spicer - 52'Reginald Jacob Cannon (Assist:Darren Yapi)1-0
- 56'1-0Federico Bernardeschi
Kobe Franklin - 56'Keegan Rosenberry
Reginald Jacob Cannon1-0 - 56'Omir Fernandez
Cole Bassett1-0 - 70'1-0Deybi Flores
- 72'1-0Alonso Coello
Deybi Flores - 81'Keegan Rosenberry1-0
- 82'Calvin Harris
Rafael Navarro Leal1-0 - 89'1-0Aime Mabika
- 90'1-0Deandre Kerr
- 90'Djordje Mihailovic2-0
- 90'Jasper Loffelsend
Connor Ronan2-0 - 90'Jonathan Lewis
Darren Yapi2-0
-
Colorado Rapids vs Toronto FC: Đội hình chính và dự bị
- Colorado Rapids4-2-3-195Zackary Steffen4Reginald Jacob Cannon5Andreas Maxso6Lalas Abubakar22Sebastian Anderson18Oliver Larraz20Connor Ronan23Cole Bassett10Djordje Mihailovic77Darren Yapi9Rafael Navarro Leal11Derrick Etienne99Prince Prince Owusu19Kobe Franklin23Brandon Servania20Deybi Flores47Kosi Thompson16Tyrese Spicer27Shane ONeill17Sigurd Rosted6Aime Mabika1Sean Johnson
- Đội hình dự bị
- 2Keegan Rosenberry11Omir Fernandez14Calvin Harris21Jasper Loffelsend7Jonathan Lewis31Adam Beaudry99Jackson Travis34Michael Edwards27Kimani Stewart BaynesMatthew Longstaff 8Richmond Laryea 22Deandre Kerr 29Federico Bernardeschi 10Alonso Coello 14Luka Gavran 90Kevin Long 5Raoul Petretta 28Nathaniel Edwards 95
- Huấn luyện viên (HLV)
- Chris ArmasJohn Herdman
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Colorado Rapids vs Toronto FC: Số liệu thống kê
- Colorado RapidsToronto FC
- 4Phạt góc4
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng5
-
- 14Tổng cú sút9
-
- 5Sút trúng cầu môn1
-
- 9Sút ra ngoài8
-
- 15Sút Phạt18
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
- 459Số đường chuyền362
-
- 88%Chuyền chính xác77%
-
- 13Phạm lỗi13
-
- 2Việt vị1
-
- 29Đánh đầu33
-
- 17Đánh đầu thành công14
-
- 2Cứu thua6
-
- 12Rê bóng thành công18
-
- 4Đánh chặn3
-
- 20Ném biên18
-
- 11Cản phá thành công19
-
- 4Thử thách2
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 18Long pass34
-
- 99Pha tấn công85
-
- 51Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs