Kết quả Chicago Fire vs Toronto FC, 07h30 ngày 29/09
Kết quả Chicago Fire vs Toronto FC Đối đầu Chicago Fire vs Toronto FC Phong độ Chicago Fire gần đây Phong độ Toronto FC gần đây
- Chủ nhật, Ngày 29/09/202407:30
- Chicago Fire 41Toronto FC 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.93O 2.75
0.74U 2.75
0.941
1.91X
3.752
3.60Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.86O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chicago Fire vs Toronto FC
-
Sân vận động: Soldier Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
Chicago Fire vs Toronto FC: Diễn biến chính
- 17'Gaston Claudio Gimenez0-0
- 45'0-0Jonathan Osorio
- 45'0-1Prince Prince Owusu
- 45'0-1Federico Bernardeschi Penalty awarded
- 46'0-1Shane ONeill
Raoul Petretta - 58'Kellyn Acosta0-1
- 60'0-1Shane ONeill
- 60'Brian Gutierrez
Georgios Koutsias0-1 - 60'Allan Arigoni
Arnaud Souquet0-1 - 60'Chris Mueller
Fabian Herbers0-1 - 61'0-1Deandre Kerr
Prince Prince Owusu - 61'0-1Kosi Thompson
Alonso Coello - 75'Jonathan Dean
Justin Reynolds0-1 - 75'Tom Barlow
Hugo Cuypers0-1 - 83'0-1Sean Johnson
- 84'Jonathan Dean (Assist:Ariel Lassiter)1-1
- 88'1-1Tyrese Spicer
Kobe Franklin - 88'1-1Lorenzo Insigne
Matthew Longstaff - 90'Rafael Czichos1-1
- 90'Wyatt Omsberg1-1
-
Chicago Fire vs Toronto FC: Đội hình chính và dự bị
- Chicago Fire3-5-234Chris Brady5Rafael Czichos16Wyatt Omsberg2Arnaud Souquet11Ariel Lassiter23Kellyn Acosta30Gaston Claudio Gimenez21Fabian Herbers36Justin Reynolds19Georgios Koutsias9Hugo Cuypers99Prince Prince Owusu10Federico Bernardeschi21Jonathan Osorio19Kobe Franklin14Alonso Coello8Matthew Longstaff22Richmond Laryea17Sigurd Rosted5Kevin Long28Raoul Petretta1Sean Johnson
- Đội hình dự bị
- 27Allan Arigoni17Brian Gutierrez8Chris Mueller24Jonathan Dean12Tom Barlow18Spencer Richey14Tobias Salquist22Mauricio Pineda31Federico NavarroShane ONeill 27Kosi Thompson 47Deandre Kerr 29Tyrese Spicer 16Lorenzo Insigne 24Luka Gavran 90Aime Mabika 6Brandon Servania 23Nathaniel Edwards 95
- Huấn luyện viên (HLV)
- Gregg BerhalterJohn Herdman
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Chicago Fire vs Toronto FC: Số liệu thống kê
- Chicago FireToronto FC
- 1Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 5Tổng cú sút4
-
- 3Sút trúng cầu môn2
-
- 2Sút ra ngoài2
-
- 15Sút Phạt16
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 518Số đường chuyền312
-
- 88%Chuyền chính xác78%
-
- 13Phạm lỗi9
-
- 1Việt vị0
-
- 13Đánh đầu17
-
- 5Đánh đầu thành công10
-
- 1Cứu thua3
-
- 17Rê bóng thành công12
-
- 7Đánh chặn4
-
- 16Ném biên17
-
- 18Cản phá thành công13
-
- 15Thử thách4
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 28Long pass21
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs