Đối đầu Tiffy Army FC vs Boeung Ket, 18h00 ngày 24/10
Kết quả Tiffy Army FC vs Boeung Ket Đối đầu Tiffy Army FC vs Boeung Ket Phong độ Tiffy Army FC gần đây Phong độ Boeung Ket gần đây
Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025: Tiffy Army FC vs Boeung Ket
- Giải đấu: Vô địch Quốc gia CampuchiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tiffy Army FC vs Boeung Ket trước đây
- 09/03/2024Tiffy Army FC5 - 2Boeung Ket2 - 0W
- 23/12/2023Tiffy Army FC0 - 0Boeung Ket0 - 0D
- 23/09/2023Tiffy Army FC4 - 3Boeung Ket1 - 1W
- 20/08/2022Boeung Ket3 - 2Tiffy Army FC2 - 1L
- 02/07/2022Tiffy Army FC3 - 4Boeung Ket3 - 2L
- 12/03/2022Boeung Ket0 - 1Tiffy Army FC0 - 0W
- 23/09/2021Tiffy Army FC0 - 1Boeung Ket0 - 0L
- 18/07/2021Boeung Ket2 - 0Tiffy Army FC0 - 0L
- 05/03/2023Boeung Ket4 - 3Tiffy Army FC2 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Tiffy Army FC vs Boeung Ket
- Thống kê lịch sử đối đầu Tiffy Army FC vs Boeung Ket: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tiffy Army FC vs Boeung Ket: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vô địch Quốc gia Campuchia | 8 | 3 | 1 | 4 |
VĐQG Campuchia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tiffy Army FC vs Boeung Ket: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tiffy Army FC (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Tiffy Army FC (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tiffy Army FC thắng
Bại: là số trận Tiffy Army FC thua
Thắng: là số trận Tiffy Army FC thắng
Bại: là số trận Tiffy Army FC thua
BXH Vòng Bảng Vô địch Quốc gia Campuchia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tiffy Army FC và Boeung Ket trên Bảng xếp hạng của Vô địch Quốc gia Campuchia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phnom Penh FC | 8 | 8 | 0 | 0 | 39 | 10 | 29 | 24 | T T T T T T |
2 | Visakha FC | 9 | 7 | 0 | 2 | 29 | 9 | 20 | 21 | T T T T T T |
3 | Angkor tiger FC | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 16 | T T T B T H |
4 | Svay Rieng FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 22 | 7 | 15 | 12 | T T T B T B |
5 | Nagaworld FC | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 10 | 0 | 12 | T T B B B T |
6 | Boeung Ket Angkor | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 8 | 5 | 10 | T B B T T H |
7 | ISI Dangkor Senchey FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 13 | -2 | 10 | B T B H T B |
8 | Tiffy Army FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 19 | -8 | 7 | B B T H T B |
9 | National Police Commissary | 8 | 1 | 1 | 6 | 9 | 28 | -19 | 4 | B B B B T B |
10 | Life | 8 | 0 | 2 | 6 | 6 | 26 | -20 | 2 | B B B H B B |
11 | Kirivong Sok Sen Chey | 9 | 0 | 1 | 8 | 5 | 31 | -26 | 1 | B B H B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: