Đối đầu Vitalo vs Bumamuru, 20h00 ngày 10/11

VĐQG Burundi 2024-2025: Vitalo vs Bumamuru

  • Giải đấu: VĐQG Burundi
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 10/11/2024 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Vitalo vs Bumamuru trước đây

  • 28/01/2024
    Bumamuru
    0 - 1
    Vitalo
    0 - 0
    W
  • 12/11/2023
    Vitalo
    0 - 1
    Bumamuru
    0 - 0
    L
  • 19/02/2023
    Bumamuru
    4 - 1
    Vitalo
    2 - 0
    L
  • 23/10/2022
    Vitalo
    1 - 5
    Bumamuru
    0 - 0
    L
  • 13/03/2022
    Bumamuru
    0 - 2
    Vitalo
    0 - 1
    W
  • 23/10/2021
    Vitalo
    1 - 4
    Bumamuru
    1 - 1
    L
  • 07/02/2021
    Bumamuru
    1 - 1
    Vitalo
    0 - 0
    D
  • 21/11/2020
    Vitalo
    2 - 0
    Bumamuru
    0 - 0
    W
  • 19/01/2020
    Vitalo
    2 - 0
    Bumamuru
    1 - 0
    W
  • 26/05/2021
    Vitalo
    2 - 1
    Bumamuru
    1 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu Vitalo vs Bumamuru

- Thống kê lịch sử đối đầu Vitalo vs Bumamuru: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 5 1 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Vitalo vs Bumamuru: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Burundi 9 4 1 4
Cúp Quốc Gia Burundi 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Vitalo vs Bumamuru: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Vitalo (sân nhà) 6 3 0 3
Vitalo (sân khách) 4 2 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vitalo thắng
Bại: là số trận Vitalo thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội VitaloBumamuru trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Burundi 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Aigle Noir 9 6 2 1 20 5 15 20 B T H T T T
2 Musongati FC 9 5 3 1 21 4 17 18 T H T H T B
3 Bumamuru 9 5 3 1 14 6 8 18 T T T T B T
4 Le Messager Ngozi 8 5 2 1 11 5 6 17 B T H T T T
5 Vitalo 8 4 4 0 20 4 16 16 T T H H T T
6 Flambeau du Centre 9 4 3 2 10 8 2 15 T B H T T B
7 Olympique Star 9 4 2 3 11 10 1 14 B H B T B T
8 Ngozi City FC 9 3 3 3 12 12 0 12 H T T H B B
9 Kayanza Utd 8 3 2 3 11 13 -2 11 T T H T B B
10 Romania Inter Star 9 3 1 5 8 12 -4 10 T B T B B H
11 BS Dynamic 9 1 5 3 6 10 -4 8 B H B H H H
12 Royal Vision 9 2 2 5 5 15 -10 8 H B T B T B
13 Academie Deira 9 2 1 6 10 16 -6 7 B B B B B B
14 Rukinzo FC 5 1 2 2 5 8 -3 5 H H B B T
15 Moso Sugar Company 9 1 1 7 6 27 -21 4 B B B B H T
16 LLB Academic 8 1 0 7 4 19 -15 3 B B B B T B

CAF CL qualifying Relegation
Cập nhật: