Đối đầu CSKA Sofia vs CSKA 1948 Sofia, 22h30 ngày 07/12
Kết quả CSKA Sofia vs CSKA 1948 Sofia Đối đầu CSKA Sofia vs CSKA 1948 Sofia Phong độ CSKA Sofia gần đây Phong độ CSKA 1948 Sofia gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: CSKA Sofia vs CSKA 1948 Sofia
- Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/12/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CSKA Sofia vs CSKA 1948 Sofia trước đây
- 07/11/2024CSKA 1948 Sofia1 - 3CSKA Sofia1 - 2W
- 01/06/2024CSKA Sofia0 - 2CSKA 1948 Sofia0 - 1L
- 09/03/2024CSKA 1948 Sofia1 - 2CSKA Sofia1 - 0W
- 18/09/2023CSKA Sofia2 - 0CSKA 1948 Sofia0 - 0W
- 03/06/2023CSKA Sofia1 - 1CSKA 1948 Sofia1 - 1D
- 12/03/2023CSKA 1948 Sofia0 - 1CSKA Sofia0 - 0W
- 30/08/2022CSKA Sofia2 - 1CSKA 1948 Sofia0 - 0W
- 08/11/2021CSKA Sofia1 - 0CSKA 1948 Sofia1 - 0W
- 25/07/2021CSKA 1948 Sofia2 - 4CSKA Sofia0 - 1W
- 22/05/2021CSKA 1948 Sofia1 - 0CSKA Sofia0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu CSKA Sofia vs CSKA 1948 Sofia
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Sofia vs CSKA 1948 Sofia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Sofia vs CSKA 1948 Sofia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bulgaria | 10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Sofia vs CSKA 1948 Sofia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSKA Sofia (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
CSKA Sofia (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSKA Sofia thắng
Bại: là số trận CSKA Sofia thua
Thắng: là số trận CSKA Sofia thắng
Bại: là số trận CSKA Sofia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CSKA Sofia và CSKA 1948 Sofia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 17 | 15 | 2 | 0 | 36 | 4 | 32 | 47 | T T T H T T |
2 | Botev Plovdiv | 17 | 13 | 1 | 3 | 20 | 7 | 13 | 40 | T B T T T T |
3 | Levski Sofia | 18 | 12 | 1 | 5 | 33 | 14 | 19 | 37 | B B B T T T |
4 | Cherno More Varna | 18 | 11 | 4 | 3 | 27 | 9 | 18 | 37 | B T T T T T |
5 | Spartak Varna | 18 | 9 | 4 | 5 | 24 | 20 | 4 | 31 | T T B T H B |
6 | Arda | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 22 | 1 | 31 | T T T T H B |
7 | Beroe Stara Zagora | 18 | 8 | 3 | 7 | 21 | 15 | 6 | 27 | T H B T B T |
8 | CSKA Sofia | 18 | 7 | 4 | 7 | 23 | 19 | 4 | 25 | H T H H T T |
9 | CSKA 1948 Sofia | 18 | 4 | 8 | 6 | 20 | 24 | -4 | 20 | H B H B H T |
10 | Slavia Sofia | 18 | 6 | 2 | 10 | 19 | 24 | -5 | 20 | T B T B B T |
11 | FK Levski Krumovgrad | 18 | 5 | 5 | 8 | 12 | 17 | -5 | 20 | H B H T H B |
12 | Septemvri Sofia | 18 | 5 | 1 | 12 | 15 | 28 | -13 | 16 | B T T B B B |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 18 | 3 | 5 | 10 | 19 | 29 | -10 | 14 | B H B B B B |
14 | Lokomotiv Sofia | 18 | 3 | 5 | 10 | 11 | 31 | -20 | 14 | B B B B T B |
15 | Botev Vratsa | 18 | 3 | 3 | 12 | 13 | 37 | -24 | 12 | B T B B B B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 18 | 1 | 6 | 11 | 14 | 30 | -16 | 9 | H B H B B B |
Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs
Cập nhật: