Đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs FC Dunav Ruse, 20h00 ngày 19/10
Kết quả CSKA 1948 Sofia II vs FC Dunav Ruse Đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs FC Dunav Ruse Phong độ CSKA 1948 Sofia II gần đây Phong độ FC Dunav Ruse gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: CSKA 1948 Sofia II vs FC Dunav Ruse
- Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs FC Dunav Ruse trước đây
- 11/12/2023CSKA 1948 Sofia II3 - 0FC Dunav Ruse1 - 0W
- 29/07/2023FC Dunav Ruse0 - 2CSKA 1948 Sofia II0 - 1W
- 26/05/2023CSKA 1948 Sofia II2 - 0FC Dunav Ruse0 - 0W
- 30/10/2022FC Dunav Ruse0 - 0CSKA 1948 Sofia II0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs FC Dunav Ruse
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs FC Dunav Ruse: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs FC Dunav Ruse: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs FC Dunav Ruse: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSKA 1948 Sofia II (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
CSKA 1948 Sofia II (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSKA 1948 Sofia II thắng
Bại: là số trận CSKA 1948 Sofia II thua
Thắng: là số trận CSKA 1948 Sofia II thắng
Bại: là số trận CSKA 1948 Sofia II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CSKA 1948 Sofia II và FC Dunav Ruse trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 13 | 9 | 3 | 1 | 24 | 13 | 11 | 30 | H T T T B H |
2 | PFK Montana | 13 | 7 | 5 | 1 | 16 | 6 | 10 | 26 | T H B T T H |
3 | Ludogorets Razgrad II | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 15 | 6 | 22 | T H B B H B |
4 | Yantra Gabrovo | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 13 | 8 | 21 | T B H B T T |
5 | FC Dobrudzha | 12 | 5 | 5 | 2 | 24 | 9 | 15 | 20 | H T B T T B |
6 | Belasitsa Petrich | 12 | 6 | 2 | 4 | 15 | 9 | 6 | 20 | T T T H B B |
7 | Etar | 12 | 6 | 2 | 4 | 20 | 18 | 2 | 20 | H B B T T T |
8 | CSKA 1948 Sofia II | 12 | 6 | 1 | 5 | 23 | 16 | 7 | 19 | T T T T T T |
9 | Spartak Pleven | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 14 | 0 | 19 | B T B T T T |
10 | Marek Dupnitza | 12 | 3 | 7 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | H H T B H H |
11 | CSKA Sofia B | 12 | 4 | 4 | 4 | 10 | 9 | 1 | 16 | T H H T T H |
12 | FC Dunav Ruse | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 17 | -1 | 16 | B H H B H T |
13 | Fratria | 12 | 4 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 16 | B B T H T H |
14 | Minyor Pernik | 12 | 4 | 3 | 5 | 11 | 12 | -1 | 15 | B H H B B H |
15 | Litex Lovech | 12 | 4 | 2 | 6 | 8 | 10 | -2 | 14 | B B T T B H |
16 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 12 | 4 | 0 | 8 | 11 | 17 | -6 | 12 | T T B B B B |
17 | Strumska Slava | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 21 | -12 | 10 | B H B B T H |
18 | Sportist Svoge | 12 | 2 | 3 | 7 | 7 | 14 | -7 | 9 | B B H H B T |
19 | Botev Plovdiv II | 12 | 2 | 1 | 9 | 7 | 26 | -19 | 7 | B B H B B B |
20 | PFC Nesebar | 12 | 2 | 1 | 9 | 9 | 29 | -20 | 7 | B B H B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: