Đối đầu Santos (Youth) vs Goias (Youth), 01h00 ngày 22/8

Trẻ Brazil 2024: Santos (Youth) vs Goias (Youth)

  • Giải đấu: Trẻ Brazil
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 22/8/2024 01:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Santos (Youth) vs Goias (Youth) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Santos (Youth) vs Goias (Youth)

- Thống kê lịch sử đối đầu Santos (Youth) vs Goias (Youth): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 5 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Santos (Youth) vs Goias (Youth): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Trẻ Brazil 3 2 1 0
cúp trẻ Sao Paulo 2 2 0 0
Cúp trẻ Brazil 2 1 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Santos (Youth) vs Goias (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Santos (Youth) (sân nhà) 4 4 0 0
Santos (Youth) (sân khách) 3 1 2 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Santos (Youth) thắng
Bại: là số trận Santos (Youth) thua

BXH Vòng Bảng Trẻ Brazil mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Santos (Youth)Goias (Youth) trên Bảng xếp hạng của Trẻ Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Trẻ Brazil 2024:

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Palmeiras (Youth) 17 11 2 4 39 22 17 35
2 Gremio (Youth) 17 11 1 5 31 22 9 34
3 CR Flamengo (RJ) (Youth) 17 11 1 5 28 19 9 34
4 Goias (Youth) 18 10 3 5 34 28 6 33
5 Atletico Paranaense (Youth) 18 9 5 4 46 26 20 32
6 Cruzeiro (Youth) 18 9 5 4 39 26 13 32
7 Fortaleza (Youth) 18 9 4 5 24 16 8 31
8 Fluminense RJ (Youth) 18 8 4 6 20 22 -2 28
9 Santos (Youth) 18 7 4 7 38 34 4 25
10 Bahia (Youth) 17 7 3 7 23 24 -1 24
11 Cuiaba (MT) (Youth) 18 5 8 5 29 28 1 23
12 America MG (Youth) 18 6 5 7 20 19 1 23
13 Ceara (Youth) 18 7 2 9 28 34 -6 23
14 Botafogo RJ (Youth) 18 4 7 7 26 31 -5 19
15 Internacional RS U20 18 5 3 10 19 26 -7 18
16 Atletico Mineiro Youth 18 4 6 8 29 42 -13 18
17 Corinthians Paulista (Youth) 18 5 3 10 23 41 -18 18
18 Sao Paulo (Youth) 18 4 5 9 40 48 -8 17
19 RB Bragantino Youth 18 3 6 9 18 28 -10 15
20 Atletico GO (Youth) 18 3 3 12 20 38 -18 12
Cập nhật: