Đối đầu Taubate vs Comercial-SP, 21h10 ngày 10/3
Kết quả Taubate vs Comercial-SP Đối đầu Taubate vs Comercial-SP Phong độ Taubate gần đây Phong độ Comercial-SP gần đây
Paulista B Brazil 2025: Taubate vs Comercial-SP
- Giải đấu: Paulista B BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/3/2024 21:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Taubate vs Comercial-SP trước đây
- 05/02/2023Comercial-SP0 - 1Taubate0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Taubate vs Comercial-SP
- Thống kê lịch sử đối đầu Taubate vs Comercial-SP: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Taubate vs Comercial-SP: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Paulista B Brazil | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Taubate vs Comercial-SP: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Taubate (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Taubate (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Taubate thắng
Bại: là số trận Taubate thua
Thắng: là số trận Taubate thắng
Bại: là số trận Taubate thua
BXH Vòng Bảng Paulista B Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Taubate và Comercial-SP trên Bảng xếp hạng của Paulista B Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Paulista B Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sao Bento | 13 | 8 | 4 | 1 | 22 | 10 | 12 | 28 | H T H T H T |
2 | Esporte Clube Sao Jose SP | 13 | 7 | 5 | 1 | 20 | 6 | 14 | 26 | T T H H H B |
3 | XV de Piracicaba | 13 | 6 | 5 | 2 | 19 | 9 | 10 | 23 | T T T H T T |
4 | Ferroviaria SP | 13 | 5 | 7 | 1 | 12 | 8 | 4 | 22 | T T B H T H |
5 | AE Velo Clube SP | 13 | 6 | 3 | 4 | 14 | 10 | 4 | 21 | T B B H T T |
6 | AA Portuguesa Santista | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 17 | 0 | 20 | H B H T H T |
7 | Juventus SP | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 15 | -1 | 18 | B T H T H T |
8 | Rio Claro | 13 | 4 | 5 | 4 | 20 | 18 | 2 | 17 | B T T H H B |
9 | Noroeste | 13 | 4 | 5 | 4 | 18 | 17 | 1 | 17 | H B T H H B |
10 | Oeste | 13 | 4 | 4 | 5 | 12 | 14 | -2 | 16 | T T H B B B |
11 | Linense(BRA) | 13 | 4 | 3 | 6 | 11 | 14 | -3 | 15 | T B H H T B |
12 | Primavera | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 | 14 | 0 | 14 | B H H H T T |
13 | Taubate | 13 | 3 | 5 | 5 | 9 | 13 | -4 | 14 | B B H B B H |
14 | Capie Warrero | 13 | 2 | 6 | 5 | 15 | 19 | -4 | 12 | H H B H B T |
15 | Monte Azul SP | 13 | 1 | 4 | 8 | 11 | 26 | -15 | 7 | B B H H B B |
16 | Comercial-SP | 13 | 0 | 5 | 8 | 8 | 26 | -18 | 5 | B B H B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil