Đối đầu Bahia (Youth) vs Gremio (Youth), 01h00 ngày 15/8

Trẻ Brazil 2024: Bahia (Youth) vs Gremio (Youth)

  • Giải đấu: Trẻ Brazil
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 15/8/2024 01:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Bahia (Youth) vs Gremio (Youth) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Bahia (Youth) vs Gremio (Youth)

- Thống kê lịch sử đối đầu Bahia (Youth) vs Gremio (Youth): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 2 2 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Bahia (Youth) vs Gremio (Youth): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp trẻ Brazil 2 0 0 2
Trẻ Brazil 4 1 2 1
cúp trẻ Sao Paulo 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Bahia (Youth) vs Gremio (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Bahia (Youth) (sân nhà) 3 0 1 2
Bahia (Youth) (sân khách) 4 2 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bahia (Youth) thắng
Bại: là số trận Bahia (Youth) thua

BXH Vòng Bảng Trẻ Brazil mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bahia (Youth)Gremio (Youth) trên Bảng xếp hạng của Trẻ Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Trẻ Brazil 2024:

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Palmeiras (Youth) 16 11 2 3 37 18 19 35
2 Atletico Paranaense (Youth) 17 9 4 4 45 25 20 31
3 Cruzeiro (Youth) 17 9 4 4 36 23 13 31
4 Gremio (Youth) 16 10 1 5 29 22 7 31
5 CR Flamengo (RJ) (Youth) 16 10 1 5 26 19 7 31
6 Fortaleza (Youth) 17 9 3 5 23 15 8 30
7 Goias (Youth) 17 9 3 5 30 26 4 30
8 Fluminense RJ (Youth) 17 8 3 6 20 22 -2 27
9 Santos (Youth) 17 7 3 7 35 31 4 24
10 Bahia (Youth) 16 7 3 6 23 22 1 24
11 Ceara (Youth) 17 7 2 8 27 31 -4 23
12 Cuiaba (MT) (Youth) 17 5 7 5 28 27 1 22
13 America MG (Youth) 17 5 5 7 17 18 -1 20
14 Atletico Mineiro Youth 17 4 6 7 29 39 -10 18
15 Internacional RS U20 16 5 1 10 18 25 -7 16
16 Sao Paulo (Youth) 17 4 4 9 39 47 -8 16
17 Botafogo RJ (Youth) 16 3 6 7 22 30 -8 15
18 RB Bragantino Youth 17 3 6 8 18 26 -8 15
19 Corinthians Paulista (Youth) 17 4 3 10 20 40 -20 15
20 Atletico GO (Youth) 17 3 3 11 19 35 -16 12
Cập nhật: