Đối đầu Tombense vs Athletic Club MG, 05h30 ngày 28/7
Kết quả Tombense vs Athletic Club MG Đối đầu Tombense vs Athletic Club MG Phong độ Tombense gần đây Phong độ Athletic Club MG gần đây
Hạng 3 Brasileiro 2024: Tombense vs Athletic Club MG
- Giải đấu: Hạng 3 BrasileiroMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/7/2024 05:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tombense vs Athletic Club MG trước đây
- 04/02/2024Tombense1 - 0Athletic Club MG0 - 0W
- 22/01/2023Athletic Club MG3 - 1Tombense1 - 1L
- 10/02/2022Athletic Club MG1 - 0Tombense1 - 0L
- 05/04/2021Tombense2 - 1Athletic Club MG0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Tombense vs Athletic Club MG
- Thống kê lịch sử đối đầu Tombense vs Athletic Club MG: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tombense vs Athletic Club MG: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 1 Mineiro Brazil | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tombense vs Athletic Club MG: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tombense (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Tombense (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tombense thắng
Bại: là số trận Tombense thua
Thắng: là số trận Tombense thắng
Bại: là số trận Tombense thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Brasileiro mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tombense và Athletic Club MG trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Brasileiro mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Brasileiro 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo PB | 14 | 9 | 4 | 1 | 24 | 14 | 10 | 31 | H T B H T T |
2 | Athletic Club MG | 14 | 9 | 2 | 3 | 28 | 17 | 11 | 29 | B B T H T H |
3 | Volta Redonda | 14 | 9 | 2 | 3 | 25 | 17 | 8 | 29 | T T H T B T |
4 | Sao Bernardo | 14 | 8 | 4 | 2 | 24 | 10 | 14 | 28 | H B T T T H |
5 | Ferroviaria SP | 14 | 7 | 7 | 0 | 15 | 5 | 10 | 28 | H H T T T H |
6 | Londrina PR | 14 | 6 | 5 | 3 | 21 | 16 | 5 | 23 | T H H T B T |
7 | Ypiranga(RS) | 12 | 6 | 2 | 4 | 13 | 9 | 4 | 20 | T H B T B H |
8 | Tombense | 14 | 5 | 5 | 4 | 16 | 13 | 3 | 20 | T T H H B H |
9 | Figueirense | 14 | 5 | 4 | 5 | 15 | 16 | -1 | 19 | T T B H B H |
10 | Remo Belem (PA) | 14 | 6 | 1 | 7 | 17 | 21 | -4 | 19 | T B T T B T |
11 | Nautico (PE) | 13 | 4 | 5 | 4 | 22 | 16 | 6 | 17 | B H T H T H |
12 | ABC RN | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 14 | -2 | 16 | B T H B T B |
13 | Floresta CE | 14 | 5 | 1 | 8 | 11 | 19 | -8 | 16 | T B T H T T |
14 | Aparecidense GO | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 21 | -6 | 14 | H B B B T H |
15 | Centro Sportivo Alagoano | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 22 | -7 | 14 | H T T T B B |
16 | Confianca SE | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 16 | -3 | 13 | B B B T H H |
17 | Sampaio Correa | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 16 | -5 | 13 | H T H B T B |
18 | Ferroviario CE | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 27 | -15 | 12 | T H B B B H |
19 | Caxias RS | 12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 21 | -8 | 9 | B B B B T B |
20 | Sao Jose PoA RS | 14 | 1 | 2 | 11 | 8 | 20 | -12 | 5 | B B H B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil