Kết quả Mirassol vs Coritiba PR, 07h30 ngày 06/11
Kết quả Mirassol vs Coritiba PR Đối đầu Mirassol vs Coritiba PR Phong độ Mirassol gần đây Phong độ Coritiba PR gần đây
- Thứ tư, Ngày 06/11/202407:30
- Mirassol 14Coritiba PR 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.89O 2
0.91U 2
0.911
1.85X
3.102
3.90Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.73O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mirassol vs Coritiba PR
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 35
-
Mirassol vs Coritiba PR: Diễn biến chính
- 24'Fernando José Marques Maciel (Assist:Gabriel Santana Pinto)1-0
- 31'1-0Vinicius Romualdo dos Santos
- 37'Guilherme Augusto Alves Dellatorre (Assist:Gabriel Santana Pinto)2-0
- 45'2-1Jamerson Santos de Jesus (Assist:Natanael Moreira Milouski)
- 46'2-1Lucas Figueiredo dos Santos
Matheus Henrique Frizzo - 47'Jose Francisco Dos Santos Junior(OW)3-1
- 49'Daniel de Oliveira Sertanejo3-1
- 52'Luiz Otavio4-1
- 57'4-1Robson dos Santos Fernandes
Jose Francisco Dos Santos Junior - 58'4-1Geovane Meurer
Josue Filipe Soares Pesqueira - 69'Francisco Hyun Sol Kim, Chico
Iury Lirio Freitas de Castilho4-1 - 70'Jose Rodrigo Andrade Ramos
Gabriel Santana Pinto4-1 - 75'Bruno Matias dos Santos
Jose Rodrigo Andrade Ramos4-1 - 79'Carroll Santana Joao Victor Goal Disallowed4-1
- 81'Leonardo Gamalho de Souza
Guilherme Augusto Alves Dellatorre4-1 - 81'Alex da Silva
Jose Carlos Cracco Neto,Zeca4-1
-
Mirassol vs Coritiba PR: Đội hình chính và dự bị
- Mirassol4-3-323Alex Roberto Santana Rafael37Jose Carlos Cracco Neto,Zeca34Carroll Santana Joao Victor4Luiz Otavio19Lucas Ramon Batista Silva27Gabriel Santana Pinto8Daniel de Oliveira Sertanejo25Antonio Francisco Moura Neto7Fernando José Marques Maciel49Guilherme Augusto Alves Dellatorre77Iury Lirio Freitas de Castilho98Lucas Ronier9Jose Francisco Dos Santos Junior10Matheus Henrique Frizzo36Vinicius Romualdo dos Santos8Jose Gabriel dos Santos Silva27Josue Filipe Soares Pesqueira16Natanael Moreira Milouski4Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia26Halisson Bruno Melo dos Santos83Jamerson Santos de Jesus72Pedro Luccas Morisco da Silva
- Đội hình dự bị
- 2Alex da Silva16Bruno Matias dos Santos10Francisco Hyun Sol Kim, Chico29Cristian Renato14Isaque Elias Brito99Leonardo Gamalho de Souza3Lucas Gazal98Marquinhos32Jose Rodrigo Andrade Ramos90Carlos Eduardo Lecciolle Thomazella1Vanderlei Farias da Silva31Jose Mario de Bona, Ze MarioAlef Manga 11Benassi 67Brandao 21Erick Leonel Castillo Arroyo 7Lucas Figueiredo dos Santos 22Geovane Meurer 38Jhonny Cardinoti Pedro 43Matheus Henrique Bianqui 18Robson dos Santos Fernandes 30Rodrigo Silva Nascimento 6Thalisson Gabriel 14Yago de Paula Ferreira 17
- Huấn luyện viên (HLV)
- Junior Santos Batista Mozart
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Mirassol vs Coritiba PR: Số liệu thống kê
- MirassolCoritiba PR
- 5Phạt góc7
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 21Tổng cú sút10
-
- 10Sút trúng cầu môn5
-
- 11Sút ra ngoài5
-
- 3Cản sút2
-
- 10Sút Phạt7
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 445Số đường chuyền480
-
- 87%Chuyền chính xác88%
-
- 6Phạm lỗi9
-
- 6Việt vị1
-
- 4Cứu thua3
-
- 10Rê bóng thành công6
-
- 5Đánh chặn3
-
- 12Ném biên16
-
- 7Thử thách5
-
- 26Long pass23
-
- 80Pha tấn công72
-
- 19Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil