Kết quả Bolivar vs Blooming, 07h00 ngày 27/10
Kết quả Bolivar vs Blooming Đối đầu Bolivar vs Blooming Phong độ Bolivar gần đây Phong độ Blooming gần đây
- Chủ nhật, Ngày 27/10/202407:00
- Bolivar 20Blooming 5 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.96+2.25
0.88O 3.25
0.80U 3.25
1.021
1.14X
6.502
12.00Hiệp 1-0.75
0.79+0.75
1.05O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bolivar vs Blooming
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bolivia 2024 » vòng 20
-
Bolivar vs Blooming: Diễn biến chính
- 46'Bruno Savio da Silva
Fabio Roberto Gomes Netto0-0 - 46'Yomar Rocha
Luis Paz0-0 - 47'0-0Cesar Romero
- 48'0-0Arquimedes Jose Figuera
- 54'0-0Juan Carlos Arce Justiniano
Rafael Allan Mollercke, Rafinha - 64'0-0Richard Spenhay
Moises Villarroel Angulo - 64'0-0Denilson Duran
Cesar Romero - 64'0-0Jose Fernando Arismendi Peralta
Samuel Garzon - 66'Leonel Justiniano Arauz0-0
- 67'Renzo Miguel Orihuela Barcos0-0
- 70'Jhon Cristian Velasquez
Carlos Antonio Melgar Vargas0-0 - 79'0-0Guilmar Centella
Daniel Aponte - 79'0-0Daniel Aponte
- 90'0-0Jonathan Lacerda
- 90'0-0Braulio Uraezana
- 90'0-0Jose Fernando Arismendi Peralta
-
Bolivar vs Blooming: Đội hình chính và dự bị
- Bolivar4-2-3-112Ruben Cordano33Ervin Vaca2Jesus Sagredo44Renzo Miguel Orihuela Barcos8Luis Paz23Leonel Justiniano Arauz20Fernando Javier Saucedo Pereyra80Carlos Antonio Melgar Vargas11Ramiro Vaca90Fabio Roberto Gomes Netto9Alfio Ovidio Oviedo7Samuel Garzon9Othoniel Arce Jaramillo8Moises Villarroel Angulo10Rafael Allan Mollercke, Rafinha27Omar Pedro Siles Canda45Arquimedes Jose Figuera26Cesar Romero22Richet Gomez Miranda43Jonathan Lacerda31Daniel Aponte1Braulio Uraezana
- Đội hình dự bị
- 22Yomar Rocha10Bruno Savio da Silva21Jhon Cristian Velasquez24Alejandro Hidalgo14Escleizon Rivero16Diego Arroyo28Bruno Mendez6Alex Granell Nogue37Jose Dilan Ali Gutierrez29Jesús Velasquez35Diego CamposJuan Carlos Arce Justiniano 17Denilson Duran 4Richard Spenhay 6Jose Fernando Arismendi Peralta 16Guilmar Centella 32Carlos Jimenez 12Juan Gabriel Valverde Rivera 3Miguel Angel Becerra 24Ronald Cuellar Orti 25Limberg Gutierrez Mojica 19Ramiro Eguez Lima 36
- Huấn luyện viên (HLV)
- Benat San JoseCarlos Bustos
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
Bolivar vs Blooming: Số liệu thống kê
- BolivarBlooming
- 12Phạt góc3
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng5
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 21Tổng cú sút5
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 17Sút ra ngoài2
-
- 72%Kiểm soát bóng28%
-
- 75%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)25%
-
- 468Số đường chuyền180
-
- 12Phạm lỗi13
-
- 0Việt vị2
-
- 3Cứu thua4
-
- 12Rê bóng thành công21
-
- 10Đánh chặn0
-
- 12Cản phá thành công21
-
- 2Thử thách5
-
- 128Pha tấn công48
-
- 72Tấn công nguy hiểm13
-
BXH VĐQG Bolivia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 27 | 17 | 7 | 3 | 64 | 21 | 43 | 58 | T B T H T T |
2 | The Strongest | 26 | 15 | 6 | 5 | 45 | 27 | 18 | 51 | B T T T B T |
3 | San Jose de Oruro | 27 | 13 | 5 | 9 | 55 | 37 | 18 | 44 | H T B T B T |
4 | Aurora | 27 | 11 | 11 | 5 | 44 | 35 | 9 | 44 | T H T H T B |
5 | Nacional Potosi | 27 | 12 | 6 | 9 | 46 | 43 | 3 | 42 | B B T T T B |
6 | Blooming | 27 | 12 | 5 | 10 | 31 | 35 | -4 | 41 | B T B H H T |
7 | Always Ready | 27 | 11 | 7 | 9 | 34 | 29 | 5 | 40 | T B H T T B |
8 | Jorge Wilstermann | 27 | 10 | 9 | 8 | 31 | 27 | 4 | 39 | T H T H B B |
9 | Independiente Petrolero | 28 | 9 | 9 | 10 | 43 | 48 | -5 | 36 | T B T B T B |
10 | Oriente Petrolero | 26 | 10 | 5 | 11 | 37 | 40 | -3 | 35 | B H T B H T |
11 | Real Tomayapo | 27 | 10 | 4 | 13 | 30 | 36 | -6 | 34 | T B B B T B |
12 | San Antonio Bulo Bulo | 28 | 8 | 7 | 13 | 38 | 47 | -9 | 31 | H H B T B T |
13 | Universitario De Vinto | 27 | 8 | 6 | 13 | 32 | 40 | -8 | 30 | B B T B B B |
14 | Club Guabira | 27 | 8 | 4 | 15 | 33 | 49 | -16 | 28 | B T B B T T |
15 | Royal Pari FC | 27 | 6 | 7 | 14 | 26 | 43 | -17 | 25 | B T B T B T |
16 | Real Santa Cruz | 27 | 5 | 4 | 18 | 24 | 56 | -32 | 19 | T B B B B B |
Post season qualification