Đối đầu Uniao Leiria vs Leixoes, 22h30 ngày 03/11
Kết quả Uniao Leiria vs Leixoes Đối đầu Uniao Leiria vs Leixoes Phong độ Uniao Leiria gần đây Phong độ Leixoes gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: Uniao Leiria vs Leixoes
- Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Uniao Leiria vs Leixoes trước đây
- 06/04/2024Leixoes0 - 0Uniao Leiria0 - 0D
- 19/11/2023Uniao Leiria0 - 0Leixoes0 - 0D
- 06/03/2010Uniao Leiria2 - 1Leixoes1 - 0W
- 04/10/2009Leixoes3 - 2Uniao Leiria1 - 1L
- 27/04/2008Uniao Leiria1 - 3Leixoes1 - 1L
- 16/12/2007Leixoes2 - 1Uniao Leiria2 - 0L
- 26/09/2007Leixoes0 - 2Uniao Leiria0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Uniao Leiria vs Leixoes
- Thống kê lịch sử đối đầu Uniao Leiria vs Leixoes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Uniao Leiria vs Leixoes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 2 | 0 | 2 | 0 |
VĐQG Bồ Đào Nha | 4 | 1 | 0 | 3 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Uniao Leiria vs Leixoes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Uniao Leiria (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Uniao Leiria (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Uniao Leiria thắng
Bại: là số trận Uniao Leiria thua
Thắng: là số trận Uniao Leiria thắng
Bại: là số trận Uniao Leiria thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Uniao Leiria và Leixoes trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 10 | 6 | 3 | 1 | 19 | 13 | 6 | 21 | H T T H B T |
2 | CD Tondela | 9 | 5 | 4 | 0 | 22 | 10 | 12 | 19 | H T T T T T |
3 | SL Benfica B | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 9 | 5 | 16 | T T H T T B |
4 | GD Chaves | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 10 | 1 | 15 | T T B H T T |
5 | Leixoes | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 8 | 6 | 15 | T B H T B T |
6 | Maritimo | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 15 | 0 | 15 | B H T T T B |
7 | Viseu | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 11 | 3 | 14 | T B B H B T |
8 | SCU Torreense | 9 | 4 | 0 | 5 | 10 | 11 | -1 | 12 | T T B B B T |
9 | Vizela | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 7 | 3 | 12 | B T T H H H |
10 | Alverca | 10 | 2 | 6 | 2 | 10 | 13 | -3 | 12 | T H H H B T |
11 | Feirense | 10 | 2 | 5 | 3 | 8 | 8 | 0 | 11 | T B H H H B |
12 | FC Felgueiras | 9 | 2 | 5 | 2 | 10 | 9 | 1 | 11 | H B T H T B |
13 | Pacos de Ferreira | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 16 | -5 | 11 | B B T T H B |
14 | CD Mafra | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 14 | -5 | 9 | T B B H B T |
15 | Uniao Leiria | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 11 | -2 | 9 | H T H B B B |
16 | Portimonense | 9 | 1 | 4 | 4 | 11 | 16 | -5 | 7 | T B B B H H |
17 | Porto B | 9 | 1 | 4 | 4 | 7 | 14 | -7 | 7 | H H B B T B |
18 | Oliveirense | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 15 | -9 | 5 | B B H T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: