Đối đầu GD Chaves vs Pacos de Ferreira, 22h30 ngày 02/11
Kết quả GD Chaves vs Pacos de Ferreira Đối đầu GD Chaves vs Pacos de Ferreira Phong độ GD Chaves gần đây Phong độ Pacos de Ferreira gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: GD Chaves vs Pacos de Ferreira
- Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/11/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GD Chaves vs Pacos de Ferreira trước đây
- 13/05/2023GD Chaves2 - 0Pacos de Ferreira0 - 0W
- 08/01/2023Pacos de Ferreira1 - 1GD Chaves0 - 0D
- 31/03/2018Pacos de Ferreira2 - 0GD Chaves1 - 0L
- 05/11/2017GD Chaves4 - 2Pacos de Ferreira1 - 1W
- 01/04/2017GD Chaves1 - 0Pacos de Ferreira1 - 0W
- 05/11/2016Pacos de Ferreira1 - 1GD Chaves0 - 0D
- 13/07/2019Pacos de Ferreira1 - 0GD Chaves1 - 0L
- 08/09/2018GD Chaves2 - 2Pacos de Ferreira1 - 1D
- 24/07/2014GD Chaves0 - 0Pacos de Ferreira0 - 0D
- 16/10/2011Pacos de Ferreira1 - 0GD Chaves1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu GD Chaves vs Pacos de Ferreira
- Thống kê lịch sử đối đầu GD Chaves vs Pacos de Ferreira: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GD Chaves vs Pacos de Ferreira: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 6 | 3 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 2 | 1 |
Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GD Chaves vs Pacos de Ferreira: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GD Chaves (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
GD Chaves (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GD Chaves thắng
Bại: là số trận GD Chaves thua
Thắng: là số trận GD Chaves thắng
Bại: là số trận GD Chaves thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GD Chaves và Pacos de Ferreira trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 9 | 5 | 4 | 0 | 22 | 10 | 12 | 19 | H T T T T T |
2 | Penafiel | 9 | 5 | 3 | 1 | 17 | 12 | 5 | 18 | T H T T H B |
3 | SL Benfica B | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 9 | 5 | 16 | T T H T T B |
4 | Leixoes | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 8 | 6 | 15 | T B H T B T |
5 | Maritimo | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 13 | 1 | 15 | B B H T T T |
6 | Viseu | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 11 | 3 | 14 | T B B H B T |
7 | GD Chaves | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 9 | 0 | 12 | B T T B H T |
8 | SCU Torreense | 9 | 4 | 0 | 5 | 10 | 11 | -1 | 12 | T T B B B T |
9 | Feirense | 9 | 2 | 5 | 2 | 8 | 7 | 1 | 11 | B T B H H H |
10 | Vizela | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 6 | 3 | 11 | B B T T H H |
11 | FC Felgueiras | 9 | 2 | 5 | 2 | 10 | 9 | 1 | 11 | H B T H T B |
12 | Pacos de Ferreira | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 14 | -4 | 11 | B B B T T H |
13 | CD Mafra | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 14 | -5 | 9 | T B B H B T |
14 | Alverca | 9 | 1 | 6 | 2 | 9 | 13 | -4 | 9 | B T H H H B |
15 | Uniao Leiria | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 11 | -2 | 9 | H T H B B B |
16 | Porto B | 9 | 1 | 4 | 4 | 7 | 14 | -7 | 7 | H H B B T B |
17 | Portimonense | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 15 | -5 | 6 | H T B B B H |
18 | Oliveirense | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 15 | -9 | 5 | B B H T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: