Kết quả Oud Heverlee vs Anderlecht, 22h00 ngày 01/12

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 16

  • Oud Heverlee vs Anderlecht: Diễn biến chính

  • 39'
    Thibault Vlietinck
    0-0
  • 59'
    Siebi Schrijvers
    0-0
  • 63'
    William Balikwisha  
    Hamza Mendyl  
    0-0
  • 66'
    0-0
     Yari Verschaeren
     Theo Leoni
  • 66'
    0-0
     Nilson David Angulo Ramirez
     Francis Amuzu
  • 71'
    Takuma Ominami  
    Federico Ricca  
    0-0
  • 71'
    Konan Ignace Jocelyn N’dri  
    Youssef Maziz  
    0-0
  • 78'
    0-0
     Luis Vasquez
     Kasper Dolberg
  • 78'
    0-0
     Tristan Degreef
     Anders Dreyer
  • 83'
    0-0
    Mathias Zanka Jorgensen
  • Oud Heverlee vs Anderlecht: Đội hình chính và dự bị

  • Oud Heverlee3-4-2-1
    1
    Tobe Leysen
    30
    Takahiro Akimoto
    14
    Federico Ricca
    58
    Hasan Kurucay
    20
    Hamza Mendyl
    8
    Siebi Schrijvers
    4
    Birger Verstraete
    77
    Thibault Vlietinck
    10
    Youssef Maziz
    23
    Stefan Mitrovic
    19
    Chukwubuikem Ikwuemesi
    36
    Anders Dreyer
    12
    Kasper Dolberg
    7
    Francis Amuzu
    17
    Theo Leoni
    23
    Mats Rits
    29
    Mario Stroeykens
    25
    Thomas Foket
    4
    Jan-Carlo Simic
    13
    Mathias Zanka Jorgensen
    5
    Moussa Ndiaye
    26
    Colin Coosemans
    Anderlecht4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 21William Balikwisha
    5Takuma Ominami
    11Konan Ignace Jocelyn N’dri
    61Owen Jochmans
    55Wouter George
    99Davis Opoku
    16Maxence Prevot
    27Oscar Gil Regano
    63Christ Souanga
    Yari Verschaeren 10
    Nilson David Angulo Ramirez 19
    Tristan Degreef 83
    Luis Vasquez 20
    Leander Dendoncker 32
    Amando Lapage 73
    Nunzio Engwanda 71
    Mads Kikkenborg 16
    Anas Tajaouart 78
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marc Brys
    Brian Riemer
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Oud Heverlee vs Anderlecht: Số liệu thống kê

  • Oud Heverlee
    Anderlecht
  • 2
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 342
    Số đường chuyền
    437
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 31
    Long pass
    15
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    61
  •