Đối đầu Thes Sport vs Tienen, 00h30 ngày 06/10
Kết quả Thes Sport vs Tienen Đối đầu Thes Sport vs Tienen Phong độ Thes Sport gần đây Phong độ Tienen gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: Thes Sport vs Tienen
- Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Thes Sport vs Tienen trước đây
- 11/02/2024Tienen4 - 0Thes Sport4 - 0L
- 01/10/2023Thes Sport4 - 1Tienen1 - 1W
- 19/02/2023Thes Sport3 - 3Tienen1 - 1D
- 20/11/2022Tienen2 - 0Thes Sport1 - 0L
- 24/04/2022Thes Sport1 - 1Tienen0 - 1D
- 03/10/2021Tienen1 - 3Thes Sport1 - 1W
- 04/10/2020Tienen1 - 2Thes Sport1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Thes Sport vs Tienen
- Thống kê lịch sử đối đầu Thes Sport vs Tienen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thes Sport vs Tienen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Bỉ | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thes Sport vs Tienen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thes Sport (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Thes Sport (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Thes Sport thắng
Bại: là số trận Thes Sport thua
Thắng: là số trận Thes Sport thắng
Bại: là số trận Thes Sport thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Thes Sport và Tienen trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyra-Lierse Berlaar | 5 | 3 | 2 | 0 | 14 | 7 | 7 | 11 | H T H T T |
2 | Hasselt | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 4 | 7 | 11 | T H T T H |
3 | Tienen | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 10 | T T B H T |
4 | Gent B | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 10 | T H B T T |
5 | Ninove | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 10 | H T T B T |
6 | Hoogstraten VV | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 8 | T B T H H |
7 | Thes Sport | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 7 | B T H T B |
8 | Royal Cappellen FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 10 | -3 | 7 | T T H B B |
9 | Royal Knokke | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | T B H H H |
10 | Spouwen Mopertingen | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 12 | -3 | 6 | B T B B T |
11 | Cercle Brugge II | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 5 | T H B H B |
12 | Leuven B | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 10 | -2 | 5 | B H H T B |
13 | KSK Heist | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 4 | B H B T B |
14 | Merelbeke | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 14 | -6 | 4 | B H B B T |
15 | Dessel Sport | 5 | 1 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 3 | B B T B B |
16 | Antwerp B | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 13 | -8 | 2 | B B H B H |
Cập nhật: