Đối đầu Gent B vs Royal Knokke, 00h30 ngày 27/10

Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: Gent B vs Royal Knokke

  • Giải đấu: Giải hạng Ba Bỉ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 27/10/2024 00:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Gent B vs Royal Knokke trước đây

  • 14/01/2024
    Royal Knokke
    0 - 0
    Gent B
    0 - 0
    D
  • 08/10/2023
    Gent B
    2 - 2
    Royal Knokke
    0 - 1
    D
  • 19/02/2023
    Gent B
    0 - 1
    Royal Knokke
    0 - 0
    L
  • 02/10/2022
    Royal Knokke
    1 - 3
    Gent B
    0 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu Gent B vs Royal Knokke

- Thống kê lịch sử đối đầu Gent B vs Royal Knokke: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 1 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Gent B vs Royal Knokke: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giải hạng Ba Bỉ 4 1 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Gent B vs Royal Knokke: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Gent B (sân nhà) 2 0 1 1
Gent B (sân khách) 2 1 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gent B thắng
Bại: là số trận Gent B thua

BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gent BRoyal Knokke trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tienen 8 6 1 1 16 5 11 19 B H T T T T
2 Hasselt 8 5 2 1 16 6 10 17 T T H T B T
3 Spouwen Mopertingen 8 5 0 3 17 14 3 15 B B T T T T
4 Gent B 8 4 2 2 18 12 6 14 B T T T H B
5 Hoogstraten VV 8 4 2 2 13 10 3 14 T H H T T B
6 Lyra-Lierse Berlaar 8 3 4 1 19 13 6 13 H T T H B H
7 Thes Sport 8 4 1 3 15 11 4 13 H T B B T T
8 Ninove 8 4 1 3 11 8 3 13 T B T B B T
9 Royal Knokke 8 2 5 1 10 8 2 11 H H H H H T
10 Antwerp B 8 2 3 3 10 16 -6 9 H B H H T T
11 Leuven B 8 2 2 4 10 15 -5 8 H T B T B B
12 Royal Cappellen FC 8 2 2 4 11 19 -8 8 H B B B B H
13 Dessel Sport 8 2 1 5 14 15 -1 7 T B B H T B
14 KSK Heist 8 1 2 5 9 16 -7 5 B T B B H B
15 Merelbeke 8 1 2 5 9 18 -9 5 B B T B H B
16 Cercle Brugge II 8 1 2 5 8 20 -12 5 B H B B B B

Cập nhật: