Đối đầu Club Brugge Ⅱ vs Lierse, 21h00 ngày 19/10
Kết quả Club Brugge Ⅱ vs Lierse Đối đầu Club Brugge Ⅱ vs Lierse Phong độ Club Brugge Ⅱ gần đây Phong độ Lierse gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: Club Brugge Ⅱ vs Lierse
- Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Club Brugge Ⅱ vs Lierse trước đây
- 06/04/2024Lierse3 - 1Club Brugge Ⅱ2 - 0L
- 12/08/2023Club Brugge Ⅱ3 - 2Lierse1 - 0W
- 08/04/2023Club Brugge Ⅱ0 - 1Lierse0 - 0L
- 02/04/2023Lierse1 - 2Club Brugge Ⅱ1 - 0W
- 02/02/2023Club Brugge Ⅱ1 - 0Lierse1 - 0W
- 22/08/2022Lierse3 - 1Club Brugge Ⅱ2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Club Brugge Ⅱ vs Lierse
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Brugge Ⅱ vs Lierse: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Brugge Ⅱ vs Lierse: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Brugge Ⅱ vs Lierse: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Brugge Ⅱ (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Club Brugge Ⅱ (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Club Brugge Ⅱ thắng
Bại: là số trận Club Brugge Ⅱ thua
Thắng: là số trận Club Brugge Ⅱ thắng
Bại: là số trận Club Brugge Ⅱ thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Club Brugge Ⅱ và Lierse trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 7 | 5 | 2 | 0 | 14 | 4 | 10 | 17 | T T T T T H |
2 | Zulte-Waregem | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 8 | 6 | 16 | H T T T T T |
3 | Patro Eisden | 7 | 4 | 3 | 0 | 17 | 8 | 9 | 15 | T H H T T T |
4 | LaLouviere | 7 | 4 | 2 | 1 | 9 | 6 | 3 | 14 | H T T T B H |
5 | Lierse | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 7 | 5 | 13 | T B B T H T |
6 | KMSK Deinze | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 8 | 3 | 11 | H T B T H B |
7 | KVSK Lommel | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 11 | B T T T H H |
8 | KAS Eupen | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 12 | 0 | 10 | H B B B T T |
9 | Club Brugge Ⅱ | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 9 | H H H B T B |
10 | Genk II | 7 | 3 | 0 | 4 | 11 | 12 | -1 | 9 | T B B B B T |
11 | Red Star Waasland | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 9 | H H T H B B |
12 | RFC de Liege | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 14 | -5 | 6 | B H H B T H |
13 | Francs Borains | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 15 | -9 | 6 | T T B B B B |
14 | SC Lokeren-Temse | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 10 | -7 | 5 | B B H B H T |
15 | Seraing United | 7 | 0 | 2 | 5 | 5 | 13 | -8 | 2 | B B H H B B |
16 | Anderlecht II | 7 | 0 | 1 | 6 | 9 | 18 | -9 | 1 | B B H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: