Kết quả FC Baranovichi vs Ostrowitz, 18h00 ngày 17/11

Hạng nhất Belarus 2024 » vòng 33

  • FC Baranovichi vs Ostrowitz: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    Vadim Yukhnovich
  • 9'
    Dmitriy Galuza
    0-0
  • 24'
    Evgeniy Kozel
    0-0
  • 42'
    Nikita Zakrevskiy
    0-0
  • 51'
    0-0
    Egor Shashko
  • 54'
    0-0
    Denis Khvostovich
  • 56'
    Maxim Tkatsevich (Assist:Evgeniy Kozel) goal 
    1-0
  • 65'
    Dmitriy Galuza (Assist:Dmitry Nekrashevich) goal 
    2-0
  • 85'
    2-1
    goal Yuri Volovik (Assist:Vitali Urbanovich)
  • 88'
    2-1
    Ivan Furmanov
  • 90'
    2-1
    Arseniy Zhukovsky
  • 90'
    2-1
    Denis Khvostovich
  • BXH Hạng nhất Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • FC Baranovichi vs Ostrowitz: Số liệu thống kê

  • FC Baranovichi
    Ostrowitz
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    107
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH Hạng nhất Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Molodechno 34 23 7 4 62 26 36 76 T B H T T T
2 FC Belshina Babruisk 34 23 5 6 84 42 42 74 T B T H T T
3 Dnepr Rohachev 34 23 4 7 75 27 48 73 T T T T T T
4 Niva Dolbizno 34 21 7 6 73 34 39 70 B B T T T B
5 Volna Pinsk 34 21 3 10 70 43 27 66 T B T T T B
6 Dinamo-2 Minsk 34 15 7 12 54 39 15 52 B B H T T B
7 FK Lida 34 15 7 12 48 40 8 52 T T H H B T
8 BATE-2 Borisov 34 14 7 13 46 54 -8 49 B T T B B B
9 FK Bumprom 34 13 9 12 50 37 13 48 T B T H B H
10 FK Orsha 34 11 12 11 46 51 -5 45 B H B T T B
11 Ostrowitz 34 12 7 15 44 57 -13 43 T T B B B B
12 Lokomotiv Gomel 34 8 11 15 42 50 -8 35 H T B T B T
13 FC Baranovichi 34 9 7 18 30 60 -30 34 T B T H T T
14 Belarus U17 34 9 6 19 31 52 -21 33 B H B T T T
15 Shakhter Soligorsk II 34 9 4 21 33 61 -28 31 B T B B B B
16 Energetik-BGU Minsk 34 7 8 19 36 55 -19 29 B H B T B B
17 Kommunalnik Slonim 34 6 8 20 26 65 -39 26 B T T B B H
18 Torpedo-2 Zhodino 34 6 3 25 34 91 -57 21 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs