Bảng xếp hạng tấn công POL WD1 mùa giải 2024/25

Bảng xếp hạng tấn công POL WD1 mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 GKS Katowice (W) 11 38 3.45
2 Czarni Sosnowiec (W) 11 50 4.55
3 Pogon Szczecin (W) 11 36 3.27
4 Slask Wroclaw (W) 11 29 2.64
5 GKS Gornik Leczna (W) 11 24 2.18
6 UKS Lodz (W) 11 13 1.18
7 APLG Gdansk (W) 11 17 1.55
8 Rekord Bielsko Biala (W) 11 10 0.91
9 Pogon Tczew (W) 11 8 0.73
10 Stomil Olsztyn (W) 11 11 1
11 Resovia Rzeszow (W) 11 7 0.64
12 Skra Czestochowa (W) 11 5 0.45

Bảng xếp hạng tấn công POL WD1 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 GKS Katowice (W) 6 21 3.5
2 Czarni Sosnowiec (W) 6 35 5.83
3 Slask Wroclaw (W) 6 17 2.83
4 Pogon Szczecin (W) 6 25 4.17
5 Pogon Tczew (W) 5 7 1.4
6 GKS Gornik Leczna (W) 5 13 2.6
7 Rekord Bielsko Biala (W) 5 5 1
8 UKS Lodz (W) 5 6 1.2
9 APLG Gdansk (W) 5 7 1.4
10 Stomil Olsztyn (W) 5 7 1.4
11 Resovia Rzeszow (W) 6 6 1
12 Skra Czestochowa (W) 6 1 0.17

Bảng xếp hạng tấn công POL WD1 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 GKS Katowice (W) 5 17 3.4
2 Pogon Szczecin (W) 5 11 2.2
3 Czarni Sosnowiec (W) 5 15 3
4 GKS Gornik Leczna (W) 6 11 1.83
5 UKS Lodz (W) 6 7 1.17
6 Slask Wroclaw (W) 5 12 2.4
7 APLG Gdansk (W) 6 10 1.67
8 Rekord Bielsko Biala (W) 6 5 0.83
9 Skra Czestochowa (W) 5 4 0.8
10 Stomil Olsztyn (W) 6 4 0.67
11 Pogon Tczew (W) 6 1 0.17
12 Resovia Rzeszow (W) 5 1 0.2
Cập nhật:
Tên giải đấu POL WD1
Tên khác
Tên Tiếng Anh POL WD1
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 12
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)