Đối đầu Linfield FC vs Portadown, 22h00 ngày 30/11
Kết quả Linfield FC vs Portadown Đối đầu Linfield FC vs Portadown Phong độ Linfield FC gần đây Phong độ Portadown gần đây
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025: Linfield FC vs Portadown
- Giải đấu: VĐQG Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Linfield FC vs Portadown trước đây
- 31/08/2024Portadown2 - 2Linfield FC1 - 1D
- 28/01/2023Portadown1 - 6Linfield FC1 - 2W
- 05/11/2022Portadown0 - 3Linfield FC0 - 0W
- 14/08/2022Linfield FC4 - 0Portadown1 - 0W
- 19/02/2022Linfield FC1 - 0Portadown1 - 0W
- 06/11/2021Portadown0 - 0Linfield FC0 - 0D
- 11/09/2021Portadown2 - 3Linfield FC2 - 1W
- 28/03/2021Portadown0 - 1Linfield FC0 - 1W
- 03/02/2021Linfield FC3 - 0Portadown2 - 0W
- 10/03/2024Linfield FC3 - 1Portadown2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Linfield FC vs Portadown
- Thống kê lịch sử đối đầu Linfield FC vs Portadown: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Linfield FC vs Portadown: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Ailen | 9 | 7 | 2 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Bắc Ailen | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Linfield FC vs Portadown: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Linfield FC (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Linfield FC (sân khách) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Linfield FC thắng
Bại: là số trận Linfield FC thua
Thắng: là số trận Linfield FC thắng
Bại: là số trận Linfield FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Linfield FC và Portadown trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 17 | 11 | 2 | 4 | 33 | 15 | 18 | 35 | T B T T T B |
2 | Cliftonville | 17 | 9 | 3 | 5 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T T T B T |
3 | Dungannon Swifts | 18 | 9 | 2 | 7 | 24 | 21 | 3 | 29 | T B B B T T |
4 | Portadown | 17 | 8 | 4 | 5 | 24 | 17 | 7 | 28 | B T T H T T |
5 | Glentoran FC | 18 | 8 | 3 | 7 | 19 | 16 | 3 | 27 | H B B T B T |
6 | Ballymena United | 17 | 9 | 0 | 8 | 21 | 20 | 1 | 27 | T B B B B T |
7 | Crusaders | 16 | 8 | 2 | 6 | 20 | 18 | 2 | 26 | H T B T B T |
8 | Coleraine | 18 | 7 | 4 | 7 | 29 | 24 | 5 | 25 | B T T B T B |
9 | Larne FC | 13 | 6 | 3 | 4 | 15 | 11 | 4 | 21 | B H B T T B |
10 | Carrick Rangers | 17 | 4 | 3 | 10 | 18 | 29 | -11 | 15 | H H B H T B |
11 | Glenavon Lurgan | 18 | 3 | 6 | 9 | 11 | 25 | -14 | 15 | H H B B B B |
12 | Loughgall FC | 18 | 3 | 2 | 13 | 18 | 46 | -28 | 11 | B T T B B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: