Đối đầu Carrick Rangers vs Linfield FC, 19h30 ngày 03/11
Kết quả Carrick Rangers vs Linfield FC Đối đầu Carrick Rangers vs Linfield FC Phong độ Carrick Rangers gần đây Phong độ Linfield FC gần đây
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025: Carrick Rangers vs Linfield FC
- Giải đấu: VĐQG Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Carrick Rangers vs Linfield FC trước đây
- 21/09/2024Linfield FC1 - 0Carrick Rangers0 - 0L
- 03/04/2024Carrick Rangers2 - 3Linfield FC1 - 1L
- 14/10/2023Carrick Rangers1 - 2Linfield FC0 - 0L
- 26/08/2023Linfield FC3 - 3Carrick Rangers2 - 2D
- 18/02/2023Linfield FC2 - 0Carrick Rangers0 - 0L
- 03/12/2022Linfield FC3 - 1Carrick Rangers2 - 0L
- 28/08/2022Carrick Rangers2 - 1Linfield FC1 - 0W
- 05/03/2022Carrick Rangers1 - 2Linfield FC0 - 2L
- 01/12/2021Linfield FC2 - 0Carrick Rangers0 - 0L
- 09/10/2021Linfield FC4 - 0Carrick Rangers4 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Carrick Rangers vs Linfield FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Carrick Rangers vs Linfield FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Carrick Rangers vs Linfield FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Ailen | 10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Carrick Rangers vs Linfield FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Carrick Rangers (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Carrick Rangers (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Carrick Rangers thắng
Bại: là số trận Carrick Rangers thua
Thắng: là số trận Carrick Rangers thắng
Bại: là số trận Carrick Rangers thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Carrick Rangers và Linfield FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 13 | 8 | 2 | 3 | 27 | 13 | 14 | 26 | T T B T T B |
2 | Cliftonville | 14 | 7 | 3 | 4 | 18 | 14 | 4 | 24 | B B H T T T |
3 | Ballymena United | 15 | 8 | 0 | 7 | 20 | 18 | 2 | 24 | T T T B B B |
4 | Dungannon Swifts | 14 | 7 | 2 | 5 | 19 | 13 | 6 | 23 | H T T B T B |
5 | Portadown | 14 | 6 | 3 | 5 | 20 | 16 | 4 | 21 | B B T B T T |
6 | Glentoran FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 12 | 3 | 21 | B H T T H B |
7 | Crusaders | 13 | 6 | 2 | 5 | 15 | 13 | 2 | 20 | T T B H T B |
8 | Coleraine | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 19 | 0 | 19 | B B B T B T |
9 | Larne FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 15 | T T T B H B |
10 | Glenavon Lurgan | 14 | 3 | 6 | 5 | 11 | 16 | -5 | 15 | H H T B H H |
11 | Carrick Rangers | 13 | 3 | 2 | 8 | 13 | 24 | -11 | 11 | B B T T H H |
12 | Loughgall FC | 14 | 2 | 2 | 10 | 14 | 35 | -21 | 8 | B B B B B T |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: