Đối đầu Carrick Rangers vs Crusaders, 22h00 ngày 16/11
Kết quả Carrick Rangers vs Crusaders Đối đầu Carrick Rangers vs Crusaders Phong độ Carrick Rangers gần đây Phong độ Crusaders gần đây
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025: Carrick Rangers vs Crusaders
- Giải đấu: VĐQG Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Carrick Rangers vs Crusaders trước đây
- 31/08/2024Crusaders2 - 1Carrick Rangers0 - 1L
- 02/05/2024Crusaders3 - 1Carrick Rangers2 - 1L
- 30/12/2023Crusaders2 - 0Carrick Rangers0 - 0L
- 09/12/2023Carrick Rangers0 - 1Crusaders0 - 1L
- 23/08/2023Crusaders9 - 0Carrick Rangers5 - 0L
- 25/03/2023Crusaders3 - 0Carrick Rangers0 - 0L
- 02/01/2023Carrick Rangers0 - 3Crusaders0 - 2L
- 01/10/2022Carrick Rangers4 - 3Crusaders2 - 2W
- 19/02/2022Crusaders2 - 1Carrick Rangers0 - 0L
- 01/01/2022Crusaders0 - 0Carrick Rangers0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Carrick Rangers vs Crusaders
- Thống kê lịch sử đối đầu Carrick Rangers vs Crusaders: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Carrick Rangers vs Crusaders: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Ailen | 10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Carrick Rangers vs Crusaders: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Carrick Rangers (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Carrick Rangers (sân khách) | 7 | 0 | 1 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Carrick Rangers thắng
Bại: là số trận Carrick Rangers thua
Thắng: là số trận Carrick Rangers thắng
Bại: là số trận Carrick Rangers thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Carrick Rangers và Crusaders trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 15 | 10 | 2 | 3 | 32 | 14 | 18 | 32 | B T T B T T |
2 | Cliftonville | 15 | 8 | 3 | 4 | 22 | 15 | 7 | 27 | B H T T T T |
3 | Glentoran FC | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 14 | 4 | 24 | T T H B B T |
4 | Ballymena United | 16 | 8 | 0 | 8 | 20 | 20 | 0 | 24 | T T B B B B |
5 | Crusaders | 14 | 7 | 2 | 5 | 18 | 14 | 4 | 23 | T B H T B T |
6 | Dungannon Swifts | 16 | 7 | 2 | 7 | 21 | 21 | 0 | 23 | T B T B B B |
7 | Portadown | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 17 | 4 | 22 | B T B T T H |
8 | Coleraine | 16 | 6 | 4 | 6 | 24 | 22 | 2 | 22 | B T B T T B |
9 | Larne FC | 12 | 6 | 3 | 3 | 15 | 10 | 5 | 21 | T B H B T T |
10 | Glenavon Lurgan | 16 | 3 | 6 | 7 | 11 | 22 | -11 | 15 | T B H H B B |
11 | Carrick Rangers | 15 | 3 | 3 | 9 | 15 | 28 | -13 | 12 | T T H H B H |
12 | Loughgall FC | 16 | 3 | 2 | 11 | 18 | 38 | -20 | 11 | B B B T T B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: