Đối đầu Ballymena United vs Coleraine, 21h00 ngày 19/10
Kết quả Ballymena United vs Coleraine Đối đầu Ballymena United vs Coleraine Phong độ Ballymena United gần đây Phong độ Coleraine gần đây
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025: Ballymena United vs Coleraine
- Giải đấu: VĐQG Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ballymena United vs Coleraine trước đây
- 17/08/2024Coleraine4 - 2Ballymena United1 - 1L
- 26/12/2023Ballymena United3 - 1Coleraine0 - 1W
- 21/10/2023Ballymena United3 - 1Coleraine0 - 0W
- 05/08/2023Coleraine2 - 1Ballymena United1 - 1L
- 08/03/2023Coleraine3 - 1Ballymena United2 - 1L
- 26/12/2022Coleraine2 - 0Ballymena United2 - 0L
- 15/10/2022Ballymena United2 - 1Coleraine1 - 0W
- 26/02/2022Coleraine1 - 1Ballymena United1 - 1D
- 08/11/2023Ballymena United1 - 1Coleraine1 - 0D
- 05/10/2022Ballymena United0 - 1Coleraine0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ballymena United vs Coleraine
- Thống kê lịch sử đối đầu Ballymena United vs Coleraine: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ballymena United vs Coleraine: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Ailen | 8 | 3 | 1 | 4 |
Cúp Liên Đoàn Bắc Ailen | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ballymena United vs Coleraine: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ballymena United (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ballymena United (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ballymena United thắng
Bại: là số trận Ballymena United thua
Thắng: là số trận Ballymena United thắng
Bại: là số trận Ballymena United thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ballymena United và Coleraine trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ballymena United | 12 | 8 | 0 | 4 | 20 | 13 | 7 | 24 | T T T T T T |
2 | Linfield FC | 11 | 7 | 2 | 2 | 23 | 10 | 13 | 23 | B H T T B T |
3 | Dungannon Swifts | 12 | 6 | 2 | 4 | 16 | 10 | 6 | 20 | B T H T T B |
4 | Glentoran FC | 12 | 6 | 2 | 4 | 13 | 9 | 4 | 20 | B T B H T T |
5 | Crusaders | 10 | 5 | 1 | 4 | 13 | 11 | 2 | 16 | B B B T T B |
6 | Portadown | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 13 | 2 | 15 | T H T B B T |
7 | Larne FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 14 | T H T T T B |
8 | Cliftonville | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 12 | 1 | 14 | B T H B B B |
9 | Coleraine | 11 | 3 | 4 | 4 | 15 | 16 | -1 | 13 | T H T B B B |
10 | Glenavon Lurgan | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 15 | -5 | 13 | T H H H T B |
11 | Carrick Rangers | 11 | 3 | 0 | 8 | 11 | 22 | -11 | 9 | B B B B T T |
12 | Loughgall FC | 12 | 1 | 2 | 9 | 10 | 31 | -21 | 5 | B B B B B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: